Viêm mao mạch dị ứng ở trẻ em là bệnh lý tự dị ứng khá hiếm gặp nên thường gây hoang mang cho cha mẹ. Thực tế, viêm mao mạch dị ứng ở trẻ em hoàn toàn có thể được ...
Đọc thêmPopular Products
Recent Products
Halal certificate là gì
Baoquocte.vn.Theo Thứ trưởng Ngoại giao Phạm Quang Hiệu, Việt Nam cần nhanh chóng thúc đẩy xây dựng và phát triển ngành Halal Việt Nam trong thời gian tới để không "lỡ nhịp" trong thị trường tiềm năng này.
Triển lãm MIHAS là một trong những triển lãm lớn nhất thế giới về sản phẩm Halal, với sự tham gia của các doanh nghiệp, các cơ quan xúc tiến thương mại... đến từ nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ. Đây là cơ hội tốt cho các doanh nghiệp Việt Nam giới thiệu, quảng bá sản phẩm, dịch vụ, tìm kiếm đối tác kinh doanh. Thời gian:từ ngày 9/9/2021 - 31/12/2021. Địa điểm:MATRADE Exhibition and Convention Centre (MECC), Kuala Lumpur, Malaysia. Hình thức:Kết hợp giữa triển lãm trực tiếp và triển lãm trực tuyến,thông qua Trí tuệ nhân tạo (AI) để hỗ trợ Triển lãm thực tế ảo (Virtual Exhibition), các phiên kết nối giao thương online, hội thảo online
Video liên quan
Thesis statement là gì vị dụ
Trong môi trường học thuật, kỹ năng viết một bài văn nghị luận hoàn chỉnh và đúng văn phong là một trong những kỹ năng vô cùng quan trọng để một bài văn nghị luận có tính thuyết phục cao, rõ ràng, mạch lạc, không thể thiếu sự có mặt của một câu thesis statement (luận điểm) hiệu quả.
Tuy nhiên, có nhiều người học chưa nắm được rõ định nghĩa chính xác cũng như cách hình thành một thesis statement. Bài viết này có mục đích cung cấp cho người đọc cái nhìn bao quát hơn về thesis statement cũng như ứng dụng của nó vào cách viết mở bài (Introduction) trong bài văn nghị luận IELTS Writing Task 2 thuộc band 6.0 trở lên.
Thesis Statement là gì ?
Thesis Statement (luận điểm) là một câu trình bày ngắn gọn về lập luận và mục đích trọng tâm trong của văn bản nghị luận. Có thể hiểu, Thesis Statement là câu luận điểm cốt lõi, hình thành nên các luận điểm phụ trong một văn bản nghị luận. Một Thesis Statement đạt chuẩn phải có đủ 3 đặc điểm dưới đây:
Súc tích (Concise): Thesis Statement không nên có độ dài trên 3 câu, đối với những văn bản tiểu luận như trong IELTS Writing Task 2, Thesis Statement chỉ nên được gói gọn trong từ 1 đến 2 câu.
Cụ thể (Specific): Người viết phải tóm gọn vấn đề mình muốn bàn tới trong Thesis Statement, nêu rõ những khía cạnh của vấn đề sẽ tiếp tục được phân tích trong phần thân bài.
Có tính tranh luận (Arguable): Các khía cạnh của vấn đề được người viết đề cập trong Thesis Statement phải phản ánh, thể hiện được quan điểm cá nhân của người viết về vấn đề đó. Quan điểm này có thể hoặc không mang tính tranh cãi với đại đa số bộ phận người đọc.
Thông thường, Thesis Statements sẽ giải quyết các câu hỏi nghị luận cụ thể, có vị trí rõ ràng và phản ánh cấu trúc của các luận điểm trong phần thân bài. Do đó, Thesis Statement nên được giới thiệu ở phần mở bài và tóm gọn lại một lần nữa ở phần thân bài.
Cách viết Thesis Statement trong IELTS Writing Task 2
Hướng tiếp cận
Thesis Statement có thể được xem là một định nghĩa khá mới với đại đa số người học vỡ lòng hoặc chưa có kinh nghiệm viết văn nghị luận bằng tiếng Anh. Điều đó dẫn đến một số trở ngại cho người học tiếng Anh nói riêng và thí sinh IELTS nói chung khi muốn hình thành một Thesis Statement cho bài luận của mình.
3 bước hình thành Thesis Statement trong IELTS Writing Task 2 dưới đây sẽ phần nào giúp thí sinh cải thiện được khả năng viết Thesis Statement cũng như hoàn thiện cấu trúc một bài văn nghị luận hoàn chỉnh:
Bước 1: Phân tích đề bài
Trong IELTS Writing Task 2, trước khi hình thành Thesis Statement cho bài viết của mình, thí sinh cần xác định những vấn đề sau trong đề bài.
Phạm vi đề bài (Scope): Phạm vi câu hỏi là những chủ đề, vấn đề được bàn luận trong đề bài. Thí sinh không thể đưa ra bất kỳ những thông tin, chi tiết, hay luận điểm nào ngoài phạm vi đề bài đã được xác định này. Việc xác định phạm vi đề bài không chỉ giúp thí sinh hình thành Thesis Statement mà còn giúp bài văn của thí sinh tránh bị lạc đề.
Từ khóa (Keyword): Thuật ngữ từ khoá ở đây chỉ những từ/cụm từ trong đề bài giúp thí sinh nhận biết được đâu là mối quan hệ của những vấn đề được đề cập.
Từ chỉ dẫn (Instruction words): Xác định từ chỉ dẫn là bước quan trọng nhất trong việc hình thành Thesis Statement. Nói một cách đơn giản, từ chỉ dẫn là yêu cầu của đề bài dành cho thí sinh. Trong IELTS Writing Task 2, có 5 loại yêu cầu tương ứng với 5 loại bài văn nghị luận khác nhau như được thể hiện trong bảng dưới đây:
Loại bài luận
Yêu cầu đề bài
Ví dụ về câu hỏi chứa từ chỉ dẫn
Opinion Essay (Bài luận ý kiến cá nhân)
Yêu cầu đề bài: Còn được biết với tên gọi bài luận Agree or Disagree (đồng ý hay không đồng ý), hoặc Argumentative (tranh luận). Thí sinh được yêu cầu đưa ra ý kiến cá nhân về một phát ngôn, ý kiến bất kỳ thuộc một phạm trù xã hội nhất định.
Ví dụ về câu hỏi chứa từ chỉ dẫn
What is your opinion? (Ý kiến của bạn là gì?)
Do you agree or disagree? (Bạn đồng ý hay không đồng ý?)
To what extent do you agree? (Bạn đồng ý ở mức độ nào?)
Discussion Essay (Bài luận thảo luận)
Yêu cầu đề bài: Trong một bài luận thảo luận, thí sinh phải thảo luận về hai mặt của một vấn đề và đưa ra ý kiến cá nhân của bản thân về vấn đề đó.
Ví dụ về câu hỏi chứa từ chỉ dẫn: Discuss both views and give your opinion. (Bàn luận về cả hai góc nhìn và đưa ra ý kiến của bạn.)
Problem Essay (Bài luận giải quyết vấn đề)
Yêu cầu đề bài: Có tên gọi khác là bài luận Cause and Solutions (Nguyên nhân và cách giải quyết) hay Problems and Solutions Vấn đề và Cách giải quyết). Loại bài luận này yêu cầu thí sinh thảo luận về nguyên nhân và hướng giải quyết của một vấn đề xã hội.
Ví dụ về câu hỏi chứa từ chỉ dẫn:
What are the causes of this? How can this problem be solved? (Nguyên nhân của vấn đề này là gì? Làm thế nào để giải quyết vấn đề này?)
What are the negative impacts of playing computer games? What can be done to minimize the bad effects? (Những tác động tiêu cực của việc chơi trò chơi máy tính là gì? Có thể làm gì để giảm thiểu những tác động xấu?)
Why is this the case? What can be done about this problem? (Tại sao điều này lại trở thành một vấn nạn? Có thể làm gì về vấn đề này?)
Advantages and Disadvantages Essays (Bài luận ưu điểm và nhược điểm)
Yêu cầu đề bài: Thí sinh được yêu cầu bàn luận về ưu điểm và khuyết điểm của một vấn đề.
Ví dụ về câu hỏi chứa từ chỉ dẫn:
What are the advantages and disadvantages of.? (Ưu điểm và nhược điểm của là gì?)
Do you think the advantages outweigh the disadvantages? (Bạn có nghĩ rằng trong trường hợp này điểm mạnh chiếm nhiều hơn điểm yếu?)
Discuss the advantages and disadvantages and give your opinion. (Thảo luận về những thuận lợi và khó khăn sau đó đưa ra ý kiến của bạn.)
Double Questions Essays (Bài luận hai câu hỏi)
Yêu cầu đề bài: Có tên gọi khác là bài luận Direct Questions (câu hỏi trực tiếp) và Two Questions (hai câu hỏi). Thí sinh được yêu cầu phải trả lời và đưa ra mối tương quan giữa hai câu hỏi đề bài đưa ra.
Ví dụ về câu hỏi chứa từ chỉ dẫn:
Do you think wealth is the best measure of success? What makes a successful person? (Bạn có nghĩ rằng tiền tài là thước đo tốt nhất của thành công?
Why do some people work harder? Is it always a good thing to work hard? (Tại sao một số người làm việc chăm chỉ hơn những người còn lại? Có phải làm việc chăm chỉ luôn luôn là một việc tốt?)
Đọc thêm: Cách viết mở bài IELTS Writing Task 2
Bước 2: Phác thảo dàn ý của bài viết
Dựa vào những thông tin thí sinh phân tích ở bước 1 từ đề bài. Thí sinh phải xác định được quan điểm, khía cạnh mà mình sẽ phân tích trong bài luận. Nếu thí sinh rơi vào tình trạng bí ý tưởng, không biết mình nên viết gì cho bài luận, thí sinh có thể tự đặt ra cho mình những câu hỏi như sau:
What is the meaning of this statement? (Ý nghĩa của phát biểu này là gì?)
Is this likely true to me? (Phát biểu này có đúng với tôi hay không?)
Why is this true/not true to me? (Tại sao đúng/tại sao lại không đúng với tôi?)
Is it easier to agree with this statement or disagree? (Đồng ý với phát biểu này dễ hơn hay không đồng ý?)
Bước 3: Trả lời trực tiếp câu hỏi chứa từ chỉ dẫn dựa trên bước 1 và bước 2
Sau khi đã hoàn thành xong bước 1 và bước 2, thí sinh sẽ trả lời câu hỏi có từ chỉ dẫn dựa trên những thông tin được đúc kết từ bước 1 và bước 2. Câu trả lời này chính là Thesis Statement của thí sinh.
Lưu ý: Ngoài việc trả lời trực tiếp quan điểm của mình,người viết phải nêu ra được luận điểm mình muốn bàn tới trong Thesis Statement, nêu rõ những khía cạnh của vấn đề sẽ tiếp tục được phân tích một cách vừa cụ thể, vừa súc tích và dễ theo dõi.
Ví dụ ứng dụng
Ví dụ 1:
Phân tích đề bài:
Technology is becoming increasingly prevalent in the world today. Given time, technology will completely replace the teacher in the classroom. Do you agree or disagree with this statement? (Công nghệ ngày càng trở nên thịnh hành trên thế giới ngày nay. Trong tương lai, công nghệ sẽ thay thế hoàn toàn giáo viên trong lớp học. Bạn có đồng ý hay không đồng ý với ý kiến này?)
Bước 1: Phân tích đề bài
Nhận xét đề bài trên, thí sinh rút ra được:
Phạm vi đề bài: đề bài bàn luận về hai vấn đề chính là technology (công nghệ) và cụm từ the teacher in the classroom (giáo viên trong lớp học) ám chỉ chủ đề education (giáo dục). Như vậy thí sinh không được viết về bất kì lĩnh vực nào khác ngoài hai lĩnh vực đã được khoanh vùng ở trên.
Từ khoá: hai cụm từ increasingly prevalent (ngày càng phổ biến) completely replace (hoàn toàn thay thế) chỉ ra mối liên hệ giữa hai phạm vi được nói đến trong đề bài.
Từ chỉ dẫn: nhờ vào từ chỉ dẫn agree (đồng ý) hay disagree (không đồng ý), thí sinh xác định được rằng đây là loại Opinion Essay. Thí sinh phải đưa ra ý kiến cá nhân (đồng ý) hay không đồng ý.
Bước 2: Phác thảo dàn ý bài viết
Thí sinh đặt câu hỏi dựa trên ý kiến bài viết đưa tra và lập dàn ý phác thảo như sau:
Vấn đề của đề bài này là: Technology will completely replace the teacher in the classroom.
What is the meaning of this statement? It means students will learn entirely from computers. (Nó có nghĩa là học sinh sẽ học hoàn toàn trên máy tính.)
Is this likely true to me? Definitely no. (Chắc chắn là không.)
Why is this not true to me? Since a robotic instructor will not be able to discipline misbehaving students as well asl understand the personal needs of each student. (Vì một giáo viên robot sẽ không thể kỷ luật những học sinh có hành vi sai trái cũng như thấu hiểu được nhu cầu của từng học sinh.)
Is it easier to agree with this statement or disagree? (Không đồng ý)
Bước 3: Trả lời trực tiếp câu hỏi chứa từ chỉ dẫn dựa trên bước 1 và bước 2
Câu hỏi chỉ dẫn: Do you agree or disagree with this statement? có thể được trả lời như sau: I disagree that technology will completely replace the teacher in the classroom. (Không đồng ý rằng công nghệ sẽ thay thế hoàn toàn giáo viên trong lớp học.) Kết hợp với phần phân tích ở bước 2, thí sinh A có Thesis Statement hoàn chỉnh là:
I personally disagree that teachers would be replaced completely by modern technology. This is because a robotic instructor would fail to discipline misbehaving students and lack of understanding of their personal needs. (Tôi không đồng ý rằng giáo viên trong lớp học sẽ bị thay thế bởi công nghệ hiện đại. Điều này bởi vì một giáo viên robot sẽ gặp thất bại trong việc kỷ luật học sinh cũng như thiếu hiểu biết về nhu cầu cá nhân của chúng.)
Phần Thesis statement trên gồm 2 câu : 1 câu đưa ra trực tiếp quan điểm/góc nhìn của mình và 1 câu trình bày ngắn gọn các luận điểm sẽ được nhắc đến trong thân bài.
Ví dụ 2:
Phân tích đề bài:
(Một số chuyên gia tin rằng tốt hơn là cho trẻ em bắt đầu học ngoại ngữ ở trường tiểu học hơn là ở trường trung học. Những lợi ích của ý kiến này này có nhiều hơn những bất lợi mà nó mang lại?)
Bước 1: Phân tích đề bài
Nhận xét đề bài trên, các khía cạnh được kết luận như sau:
Phạm vi đề bài: Dựa vào cụm từ learning a foreign language, thí sinh xác định được rằng phạm vi của đề bài sẽ liên quan đến chủ đề Education (giáo dục), mà cụ thể là giáo dục ngoại ngữ cho trẻ em.
Từ khóa: primary school rather than at secondary school cho thấy vấn đề sẽ được bàn luận sẽ là độ tuổi nào sẽ là độ tuổi phù hợp để trẻ em học ngoại ngữ.
Từ chỉ dẫn: advantages (những lợi ích) outweigh (nhiều hơn) disadvantages (những bất lợi) hay không. Từ những từ chỉ dẫn này, thí sinh rút ra được rằng đây là bài luận Advantages and Disadvantages Essay.
Bước 2: Phác thảo dàn ý bài viết
Thí sinh có thể phác thảo bài dựa trên câu trả lời cho các câu hỏi sau:
What is the meaning of this statement? Children learns a foreign language at a young age is a better method. (Trẻ em học ngoại ngữ khi còn nhỏ là một phương pháp tốt hơn.)
Are the advantages outweigh the disadvantages? Yes, they are. (Đúng là như vậy)
Why? The younger they are, the faster they are in acquiring a new language. In addition, learning a second language at a young age will enhance their flexibility. (Trẻ càng nhỏ học ngoại ngữ càng nhanh. Ngoài ra, học ngôn ngữ thứ hai khi còn nhỏ sẽ nâng cao tính linh hoạt của chúng.)
Bước 3: Trả lời trực tiếp câu hỏi chứa từ chỉ dẫn dựa trên bước 1 và bước 2
Câu hỏi chỉ dẫn làDo the advantages of this outweigh the disadvantages? (Những lợi ích của ý kiến này này có nhiều hơn những bất lợi mà nó mang lại?) và có thể được trả lời như sau:, I believe that it is preferable to begin learning a foreign language at primary school rather than at middle school. (Cá nhân tôi tin rằng nên bắt đầu học ngoại ngữ ở bậc tiểu học hơn là bậc trung học cơ sở.)
Kết hợp với phần phân tích ở bước 2, thí sinh có Thesis Statement hoàn chỉnh là: I believe that it is preferable to begin learning a foreign language at primary school rather than at middle school, mainly because the younger they are, the faster they learn and it will also enhance their flexibility with language. (Cá nhân tôi tin rằng nên bắt đầu học ngoại ngữ ở bậc tiểu học hơn là bậc trung học cơ sở, chủ yếu là vì trẻ càng nhỏ học ngoại ngữ càng nhanh và nó cũng làm tăng cường sự linh hoạt của trẻ đối với ngôn ngữ)
Đọc thêm: Tư duy phản biện và ứng dụng trong xây dựng lập luận
Ví dụ 3:
Phân tích đề bài:
(Một số người nghĩ rằng chúng ta nên tập trung quá trình thực hiện một việc để trở nên thành công trong cuộc sống. Tuy nhiên, những người khác tin rằng kết quả của việc đó quan trọng hơn. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.)
Bước 1: Phân tích đề bài
Nhận xét đề bài trên, các khía cạnh được kết luận như sau:
Phạm vi đề bài: Dựa vào cụm từ focus on processes to be successful in life, thí sinh nhận định được rằng bài viết này sẽ xoay quanh chủ đề Work and life (công việc và cuộc sống) mà cụ thể là successful in life (thành công trong cuộc sống).
Từ khoá: believe that results are more important cho thấy vấn đề được đặt ra ở đây là tranh luận về processes (quá trình) và results (kết quả) thì khía cạnh nào quan trọng hơn khi đánh giá thành công của một con người.
Từ chỉ dẫn: discuss (thảo luận) cả hai ý kiến và give opinion (đưa ra ý kiến cá nhân) về tranh cãi trên. Từ những chỉ dẫn này, thí sinh rút ra được bài luận này thuộc dạng Opinion Essay.
Bước 2: Phác thảo dàn ý của bài viết
Thí sinh có thể phác thảo bài dựa trên câu trả lời cho các câu hỏi sau:
What is the meaning of these statements? There are two contrasting arguments, one believes that success should be judged by the process and the other thinks that the results are more important. (Có hai lập luận tương phản nhau, một bên tin rằng thành công nên được đánh giá bằng quá trình và bên kia cho rằng kết quả quan trọng hơn.)
Which argument is more likely true to you? The first one. (Quan điểm đầu tiên).
Why? I believe that successful ones concentrate on what they can potentially achieve on their way to success. (Tôi tin rằng những người thành công tập trung vào những gì họ có thể đạt được trên con đường đi đến thành công.)
Bước 3: Trả lời trực tiếp câu hỏi chứa từ chỉ dẫn dựa trên bước 1 và bước 2
Với câu hỏi chỉ dẫn: Discuss both views and give your opinion., thí sinh có thể trả lời kết hợp với phần phân tích từ bước 1 và bước 2 như sau: In my opinion, I believe that successful ones concentrate on what they can potentially achieve on their way to success like self-acknowledgment, not the final results, and the two contrasting perspectives will be discussed in the essay below. (Theo quan điểm của tôi, tôi tin rằng những người thành công tập trung vào những gì họ có thể đạt được trên con đường thành công như sự thừa nhận bản thân, chứ không phải kết quả cuối cùng, và hai quan điểm tương phản sẽ được thảo luận trong bài luận dưới đây.)
Xem thêm: Logic và cấu trúc bài viết Task 2
Kết luận
Khi viết Thesis statement, bước đầu tiên thí sinh cần làm là xác định phạm vi, từ khóa và từ chỉ dẫn dựa theo đề bài; tiếp đến, thí sinh cần đảm bảo câu Thesis của mình đáp ứng được 3 yêu cầu: súc tích, cụ thể và có tính tranh luận.
Ở bước cuối cùng, thí sinh cần kiểm tra lại ngữ pháp kĩ càng và chuẩn bị cho các phần tiếp theo. Thesis statement tuy chỉ gón gọi trong từ 1 đến 2 câu nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng trọng tâm của một bài luận. Để viết thesis statement phù hợp cho bài IELTS Writing Task 2, thí sinh có thể tham khảo khóa học IELTS Advanced Cam kết đầu ra 6.5 IELTS tại ZIM.
Bùi Hoàng Phương Uyên
Video liên quan
Second to last là gì
The worst song in Eurovision came in first and the best came second to last . How stupid!
Bài hát tệ nhất ở Eurovision đứng đầu và bài hát hay nhất đứng thứ hai. Thật là ngu ngốc!
And he put both the handmaids and their children foremost: and Lia and her children in the second place: and Rachel and Joseph last .
Và anh ấy đặt cả hai hầu gái và con của họ lên hàng đầu: và Lia và các con của cô ấy ở vị trí thứ hai: và Rachel và Joseph cuối cùng.
I was the second to last person to hear the bad news.
Tôi là người thứ hai cuối cùng nghe tin dữ.
First, second , third, fourth, fifth, sixth, seventh, eighth, ninth, tenth... penultimate, last .
Nhất, nhì, ba, tư, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười ... áp chót, cuối cùng.
Okay, so, did you guys get lost, or were you just waiting till the last possible second to save us?
Được rồi, vì vậy, các bạn đã bị lạc, hoặc bạn chỉ chờ đến giây cuối cùng có thể để cứu chúng tôi?
The last time I had been here was during the delirious celebration marking the end of the Second World War.
Lần cuối cùng tôi đến đây là trong lễ kỷ niệm mê sảng đánh dấu sự kết thúc của Thế chiến thứ hai.
It was no use arguing with the old man. With heavy hearts the boys climbed to the last row of the second balcony.
cãi với ông già cũng chẳng ích gì. Với trái tim nặng trĩu, các chàng trai leo lên hàng cuối cùng của ban công thứ hai.
That stuff you said last time about life giving a second chance got me thinking.
Những điều bạn nói lần trước về cuộc sống mang đến cơ hội thứ hai khiến tôi suy nghĩ.
Instead, for the last two decades, inside Russia proper, these ethnic groups are called horrible ethnic slurs, treated like second - c lass citizens, and brutalized by police.
Thay vào đó, để cuối cùng Hai thập kỷ, bên trong nước Nga, những nhóm dân tộc này được gọi là những kẻ phỉ báng dân tộc, trea ted như công dân hạng hai, và bị cảnh sát tàn bạo.
Kate said something about a... An air strike that was called off at the last second , but I was still pretty groggy.
Kate đã nói điều gì đó về ... Một cuộc không kích đã bị hủy bỏ vào giây cuối cùng, nhưng tôi vẫn còn khá lảo đảo.
A second and last order for extension of the preliminary detention of these suspects has been granted by Judge Pillay.
Lệnh thứ hai và cuối cùng để gia hạn tạm giam các nghi phạm này đã được Thẩm phán Pillay cấp.
In the last five years, he's always been the runner - up, or second or third.
Trong năm năm qua, anh ấy luôn về nhì, nhì hoặc ba.
If I canceled last - second , you'd be rushing into court accusing me of stalling, moving for costs, and so forth, - so let's just get it done.
Nếu tôi hủy bỏ giây cuối cùng, bạn sẽ vội vã ra tòa buộc tội tôi bị đình trệ, di chuyển vì chi phí, vân vân, - vì vậy hãy hoàn thành nó.
Last year, India successfully tested for the second time its road - mobile intercontinental missile, which is capable of hitting targets everywhere in China.
Năm ngoái, Ấn Độ đã thử nghiệm thành công lần thứ hai tên lửa liên lục địa di động, có khả năng bắn trúng mục tiêu ở khắp mọi nơi ở Trung Quốc.
"People are suffering so much, and need help today," said Penning during the Mesothelioma Bill's second reading in December last year.
"Mọi người đang chịu đựng rất nhiều và cần được giúp đỡ ngày hôm nay", Penning nói trong lần đọc thứ hai của Mesothelioma Bill vào tháng 12 năm ngoái.
It's the second largest oil deposit found in the last decade.
Đây là mỏ dầu lớn thứ hai được tìm thấy trong thập kỷ qua.
"Qui est la?" Grouard demanded, feeling his adrenaline spike for a second time in the last thirty seconds . He suddenly didn't know where to aim his gun or what direction to move.
"Quí est la?" Grouard yêu cầu, cảm thấy adrenaline tăng đột biến lần thứ hai trong ba mươi giây qua. Anh ta đột nhiên không biết nhắm súng vào đâu hoặc di chuyển theo hướng nào.
I dash in at the last second , do my thing, dash out, bing - bang - boom, I'm back in my seat, didn't have to suffer the line.
Tôi lao vào ở giây cuối cùng, làm việc của mình, lao ra, bing - bang - boom, tôi trở lại chỗ ngồi của mình, không phải chịu đựng điều đó.
When multiple phrasal units are combined together, the second peak containing the primary high tone will become low in all units except the last one.
Khi nhiều đơn vị âm giai được kết hợp với nhau, đỉnh thứ hai chứa âm cao chính sẽ trở thành âm thấp trong tất cả các đơn vị trừ âm cuối cùng.
Aladdin stalls by taunting Jafar for being second and powerless to the Genie, thereby tricking him into using his last wish to become the most powerful being in the universe.
Aladdin ngăn cản bằng cách chế nhạo Jafar vì đã đứng thứ hai và bất lực trước Thần đèn, qua đó lừa anh ta sử dụng điều ước cuối cùng của mình là trở thành sinh vật mạnh mẽ nhất trong vũ trụ.
Hoping to rebound from their last - second loss to the Colts, the Chargers stayed at home for a Week 13 interconference duel with the Atlanta Falcons.
Với hy vọng phục hồi sau trận thua ở giây cuối cùng của họ trước Colts, Chargers đã ở nhà trong trận đấu giao thoa Tuần 13 với Atlanta Falcons.
The Instrument of Government was replaced in May 1657 by England's second , and last , codified constitution, the Humble Petition and Advice, proposed by Sir Christopher Packe.
Văn kiện Chính phủ được thay thế vào tháng 5 năm 1657 bằng hiến pháp pháp điển thứ hai và cuối cùng của Anh, Lời thỉnh cầu và Lời khuyên Khiêm tốn, do Ngài Christopher Packe đề xuất.
Mozart's delight is reflected in his last three letters, written to Constanze, who with her sister Sophie was spending the second week of October in Baden.
Niềm vui của Mozart được phản ánh trong ba bức thư cuối cùng của ông, viết cho Constanze, người cùng với chị gái Sophie của cô đã dành tuần thứ hai của tháng 10 ở Baden.
One week later, Dallas faced the San Francisco 49ers in the NFC Championship Game for the second year in a row in what was, at the time, the last NFL game to air on CBS.
Một tuần sau, Dallas đối mặt với San Francisco 49ers trong Trò chơi vô địch NFC năm thứ hai liên tiếp, vào thời điểm đó, trận NFL cuối cùng được phát sóng trên CBS.
At the end of the Second World War, Coward wrote his last original revue.
Vào cuối Thế chiến thứ hai, Coward đã viết bản sửa đổi gốc cuối cùng của mình.
Coming off their last - second win at Minnesota, the Broncos returned home for an interconference duel with the Chicago Bears.
Sau chiến thắng thứ hai cuối cùng của họ tại Minnesota, Broncos trở về nhà trong một cuộc đấu giao thoa với Chicago Bears.
In 1788, Hamilton served a second term in what proved to be the last session of the Continental Congress under the Articles of Confederation.
Năm 1788, Hamilton phục vụ nhiệm kỳ thứ hai trong phiên họp cuối cùng của Quốc hội Lục địa theo Điều khoản Hợp bang.
This is the eleventh and second - to - last book in the series.
Đây là cuốn sách thứ mười một và thứ hai đến cuối cùng trong bộ truyện.
The Songs for Death Note the movie~the Last name Tribute is a tribute album dedicated to the live action movie for the second Death Note.
Bài hát cho bộ phim Death Note ~ the Last name Tribute là một album tri ân dành riêng cho bộ phim live action cho Death Note thứ hai.
The order at the end of such strings is subject to variation, but the second one in the last example is unusual.
Thứ tự ở cuối các chuỗi như vậy có thể thay đổi, nhưng thứ hai trong ví dụ cuối cùng là bất thường.
The Dutch were also one of the last European countries to industrialise, in the second half of the 19th century.
Người Hà Lan cũng là một trong những nước châu Âu cuối cùng phát triển công nghiệp vào nửa sau thế kỷ 19.
The "b" is the second and the "z" is the last letter of the Esperanto alphabet.
Chữ "b" là chữ cái thứ hai và chữ "z" là chữ cái cuối cùng của bảng chữ cái Esperanto.
The bottom team from the Challenger Series will relegate to the Ykkönen, and second to last team will play in a relegation play - off series against the 2nd best team from Ykkönen.
Đội cuối bảng của Challenger Series sẽ xuống hạng ở Ykkönen, và đội thứ hai đến cuối cùng sẽ chơi trong loạt trận play - off trụ hạng với đội đứng thứ 2 từ Ykkönen.
The beginning of the end of the war began where it had begun, with the last German offensive on the Western Front, the Second Battle of the Marne.
Sự khởi đầu của sự kết thúc cuộc chiến bắt đầu từ nơi nó bắt đầu, với cuộc tấn công cuối cùng của quân Đức trên Mặt trận phía Tây, Trận chiến Marne lần thứ hai.
The second quarter began with Clemson holding a one - point lead, although this would not last for long.
Quý thứ hai bắt đầu với việc Clemson dẫn đầu một điểm, mặc dù điều này sẽ không kéo dài lâu.
The Driver was financed by EMI Films who announced they would make a second film with Hill, a Western he wrote with Roger Spottiswoode, The Last Gun.
The Driver được tài trợ bởi EMI Films, người đã thông báo rằng họ sẽ làm bộ phim thứ hai với Hill, một người phương Tây mà anh ấy đã viết cùng Roger Spottiswoode, The Last Gun.
San Luis Obispo County has received their second confirmed case after the County Public Health Laboratory conducted over 100 tests for COVID - 19 last week.
Quận San Luis Obispo đã nhận được trường hợp thứ hai được xác nhận sau khi Phòng thí nghiệm Y tế Công cộng Quận đã tiến hành hơn 100 xét nghiệm đối với COVID - 19 vào tuần trước.
For the second time in three years and the last time until 2013, all of the Original Six teams reached the playoffs.
Lần thứ hai trong ba năm và lần cuối cùng cho đến năm 2013, tất cả sáu đội Ban đầu đều lọt vào vòng loại trực tiếp.
He was taken to Aintree for the Totesport Bowl, where he fell at the second last while battling with Madison Du Berlais.
Anh ấy được đưa đến Aintree cho Totesport Bowl, nơi anh ấy ngã ở trận cuối cùng thứ hai khi chiến đấu với Madison Du Berlais.
The second step uses the bilinearity of the tensor product and the last step defines a 2 - tensor on component form, or rather, it just renames the tensor u v.
Bước thứ hai sử dụng độ kép của sản phẩm tensor và bước cuối cùng xác định 2 tensor trên dạng thành phần, hoặc đúng hơn, nó chỉ đổi tên tensor u v.
In this simple algorithm, the first request is sent to the first server, then the next to the second , and so on down to the last .
Trong thuật toán đơn giản này, yêu cầu đầu tiên được gửi đến máy chủ đầu tiên, sau đó đến máy chủ thứ hai, và cứ tiếp tục như vậy cho đến máy chủ cuối cùng.
The goalkeeper counts as an opponent in the second condition, but it is not necessary that the last opponent be the goalkeeper.
Thủ môn được tính là đối thủ ở điều kiện thứ hai, nhưng không nhất thiết đối thủ cuối cùng phải là thủ môn.
In the second half of the 2010s, Linklater wrote and directed the drama film Last Flag Flying, starring Bryan Cranston, Laurence Fishburne, and Steve Carell.
Vào nửa cuối những năm 2010, Linklater đã viết và đạo diễn bộ phim truyền hình Last Flag Flying, với sự tham gia của Bryan Cranston, Laurence Fishburne và Steve Carell.
Aerys Targaryen the Second , also called The Mad King, is the last Targaryen king to rule the Seven Kingdoms.
Aerys Targaryen Đệ Nhị, còn được gọi là The Mad King, là vị vua Targaryen cuối cùng cai trị Bảy Vương Quốc.
After forcing a punt on the opening second half drive, Pennington completed three con secutive passes for 68 yards, the last one a 47 - yard touchdown pass to Santana Moss.
Sau khi ép sân trong hiệp hai mở màn, Pennington đã hoàn thành ba đường chuyền liên tiếp trong 68 thước, đường cuối cùng là đường chuyền chạm bóng 47 thước cho Santana Moss.
On 9 October 2006, it was confirmed that the second series of Life on Mars would be the last .
Vào ngày 9 tháng 10 năm 2006, người ta xác nhận rằng loạt phim thứ hai của Sự sống trên sao Hỏa sẽ là phần cuối cùng.
The / - i/ ending can be dropped and the last vowel of the adjective's stem can be stretched out for a second mora, sometimes with a tonal change for emphasis.
Phần kết thúc / - i / có thể được bỏ đi và nguyên âm cuối cùng của gốc tính từ có thể được kéo dài ra ở âm thứ hai, đôi khi có sự thay đổi âm sắc để nhấn mạnh.
On the way to the Nurbugring Adam suggests that they race to the exit by which he comes first, Rut Second and Tanner last .
Trên đường đến Nurbugring Adam gợi ý rằng họ chạy đua đến lối ra mà anh ta đến trước, Rut thứ hai và Tanner cuối cùng.
Rákosi's second reign, however, did not last long.
Tuy nhiên, triều đại thứ hai của Rákosi không kéo dài.
Last week, Ugandan troops launched a second offensive, in Equateur province.
Tuần trước, quân đội Uganda đã phát động cuộc tấn công thứ hai, tại tỉnh Equateur.
Bangin' on Wax 2... The Saga Continues was the second and last album by the Bloods & Crips.
Bangin 'on Wax 2 ... Saga Continues là album thứ hai và cũng là album cuối cùng của Bloods & Crips.
The first and the last being evil, and the second and third good, the judgment required is to discern the cause of a given impulse.
Điều đầu tiên và điều cuối cùng là điều xấu, và điều tốt thứ hai và thứ ba, sự phán xét cần thiết là để phân biệt nguyên nhân của một xung động nhất định.
Vicksburg was the last major Confederate stronghold on the Mississippi River; therefore, capturing it completed the second part of the Northern strategy, the Anaconda Plan.
Vicksburg là thành trì lớn cuối cùng của Liên minh miền Nam trên sông Mississippi; do đó, chiếm được nó đã hoàn thành phần thứ hai của chiến lược miền Bắc, Kế hoạch Anaconda.
1958 saw the Tigers become the second to last team to integrate their roster when Dominican player Ozzie Virgil Sr. joined the team.
Năm 1958 chứng kiến những chú hổ trở thành đội thứ hai sau cùng tích hợp đội hình của họ khi cầu thủ người Dominica Ozzie Virgil Sr. gia nhập đội.
In the Cowboys' second game of the season, the last Monday Night game at Texas Stadium, Owens passed Cris Carter to move to second in touchdowns behind former teammate Jerry Rice.
Trong trận đấu thứ hai trong mùa giải của Cowboys, trận đấu cuối cùng vào Đêm Thứ Hai tại Sân vận động Texas, Owens đã vượt qua Cris Carter để xếp thứ hai về số điểm chạm bóng sau người đồng đội cũ Jerry Rice.
Hoping to rebound from their last - second home loss to the Panthers, the Chargers flew to Invesco Field at Mile High for a Week 2 AFC West duel with the Denver Broncos.
Với hy vọng hồi phục sau trận thua thứ hai trên sân nhà trước Panthers, Chargers đã bay đến Invesco Field ở Mile High để tham dự trận đấu AFC West ở Tuần 2 với Denver Broncos.
The reserve team of F.C. Hansa Rostock was the only second - tier club not eliminated in the round of last 16 and thus the club entered the quarter - finals with two teams.
Đội dự bị của FC Hansa Rostock là câu lạc bộ hạng hai duy nhất không bị loại ở vòng 16 đội và do đó câu lạc bộ đã vào tứ kết với hai đội.
The last 16 players in the competition took part in the second round, which was played between 25 and 29 April, with matches completed over three sessions as best of 25 frames.
16 người chơi cuối cùng của cuộc thi đã tham gia vào vòng thứ hai, diễn ra từ ngày 25 đến ngày 29 tháng 4, với các trận đấu hoàn thành trong ba phiên với tỷ lệ tốt nhất trong số 25 khung.
The Second Anglo - Maratha War represents the military high - water mark of the Marathas who posed the last serious opposition to the formation of the British Raj.
Chiến tranh Anglo - Maratha lần thứ hai đại diện cho dấu ấn quân sự cao của người Marathas, người đã đưa ra sự phản đối nghiêm trọng cuối cùng đối với sự hình thành của Vương quốc Anh.
The unplayed second game remains the last American League game to be forfeited.
Trò chơi thứ hai chưa chơi vẫn là trò chơi Liên đoàn Mỹ cuối cùng bị hủy.
Their first decade of play, however, was marked by futility; they finished in last place in the AL East in all but the 2004 season, when they finished second to last .
Tuy nhiên, thập kỷ chơi đầu tiên của họ được đánh dấu bằng sự vô ích; họ đã kết thúc ở vị trí cuối cùng ở AL East trong tất cả trừ mùa giải 2004, khi họ đứng thứ hai đến cuối cùng.
Lutherans do not believe in any sort of earthly millennial kingdom of Christ either before or after his second coming on the last day.
Người Luther không tin vào bất kỳ loại vương quốc ngàn năm trên đất nào của Đấng Christ trước hoặc sau khi Ngài tái lâm vào ngày cuối cùng.
In 1992, two years after Hicks' controversial entry into Singapore's literary scene, she published her second and last book, Discuss Disgust.
Năm 1992, hai năm sau khi Hicks gia nhập nền văn học Singapore gây tranh cãi, cô xuất bản cuốn sách thứ hai và cũng là cuốn sách cuối cùng của mình, Discuss Disgust.
A week before the last two episodes aired, a second poster for the crossover was released.
Một tuần trước khi hai tập cuối cùng được phát sóng, một poster thứ hai cho bộ phim chéo đã được phát hành.
Last Chance Disco is the second studio album by British punk jazz band Acoustic Ladyland.
Last Chance Disco là album phòng thu thứ hai của ban nhạc nhạc jazz punk người Anh Acoustic Ladyland.
The last of the light tanks were produced during the Second World War.
Loại xe tăng hạng nhẹ cuối cùng được sản xuất trong Chiến tranh thế giới thứ hai.
On the second to last play of the third quarter, Romo threw a 19 - yard completion to Cole Beasley.
Trong trận đấu thứ hai đến cuối cùng của hiệp đấu thứ ba, Romo ném cho Cole Beasley một cú dứt điểm ở cự ly 19 yard.
In 1983's Return of the Jedi, the Emperor appears in person to oversee the last stages of the second Death Star's construction.
Trong Sự trở lại của Jedi năm 1983, Hoàng đế đích thân xuất hiện để giám sát giai đoạn cuối của quá trình xây dựng Death Star thứ hai.
Demonland is also the home to the last of the wild hippogriffs, and a second hippogriff egg is found in the waters of Dule Tarn by Brandoch Daha.
Demonland cũng là nơi sinh sống của những con hà mã hoang dã cuối cùng, và một quả trứng hà mã thứ hai được Brandoch Daha tìm thấy ở vùng biển Dule Tarn.
The race restarted with 33 laps to go. In the last 20 laps, Elliott began closing the deficit down to under a second .
Cuộc đua bắt đầu lại với 33 vòng đua. Trong 20 vòng cuối cùng, Elliott bắt đầu thu hẹp mức thâm hụt xuống dưới một giây.
Sound of Death Note the Last name is a soundtrack featuring music from the second Death Note film, Death Note the Last name, composed and arranged by Kenji Kawai.
Sound of Death Note the Last name là một bản nhạc phim bao gồm âm nhạc của bộ phim Death Note thứ hai, Death Note the Last name, do Kenji Kawai sáng tác và dàn dựng.
The 67's suffered through two dismal seasons after winning the cup, finishing third - last in the OHL in 1985 and second - last in 1986.
Đội 67 đã trải qua hai mùa giải ảm đạm sau khi giành cúp, về thứ ba chung cuộc ở OHL năm 1985 và về thứ hai năm 1986.
The British government began to wind down the second penal settlement after 1847, and the last convicts were removed to Tasmania in May 1855.
Chính phủ Anh bắt đầu giảm nhẹ việc giải quyết hình sự thứ hai sau năm 1847, và những người bị kết án cuối cùng đã được chuyển đến Tasmania vào tháng 5 năm 1855.
The 1981 model was nearly unchanged from 1980 and would be the last model year for the second - generation Camaro.
Mẫu năm 1981 gần như không thay đổi so với năm 1980 và sẽ là năm mẫu cuối cùng của Camaro thế hệ thứ hai.
Video liên quan
Ba mẹ tiếng Anh là gì
2. Mother (Mom/Mum): Mẹ
3. Son: Con trai
4. Daughter: Con gái
5. Parent: Bố mẹ
6. Child (Số nhiều là Children): Con cái
7. Husband: Chồng
8. Wife: Vợ
9. Bother: Anh/Em trai
10. Sister: Chị/Em gái
11. Uncle: Chú/ cậu/ bác trai
12. Aunt: Cô/ dì/ bác gái
13. Nephew: Cháu trai
14. Niece: Cháu gái
15. Cousin: Anh/ Chị em họ
16. Grandmother (Thường gọi là: Granny, grandma)
17. Grandfather (Thường gọi là: Granddad, grandpa)
18. Grandparents: Ông bà
19. Boyfriend: Bạn trai
20. Girlfriend: Bạn gái
21. Partner: Vợ/ Chồng/ Bạn trai/ Bạn gái
22. Godfather: Bố đỡ đầu
23. Godmother: Mẹ đỡ đầu
24. Godson: Con trai đỡ đầu
25. Goddaughter: Con gái đỡ đầu
26. Stepfather: Dượng
27. Stepmother: Mẹ kế
28. Half sister: Chị/ em cùng cha khác mẹ/ cùng mẹ khác cha
29. Half brother: Anh/ Em cùng cha khác mẹ/ cùng mẹ khác cha
30. Mother in law: Mẹ chồng/ vợ
31. Father in law: Bố chồng/ vợ
32. Son in law: Con rể
33. Daughter in law: Chị/ em dâu
34. Brother in law: Anh/ Em rể
-
14 hình khối trong tiếng Anh
Những bài học tiếng Anh thú vịChủ đề này rất thích hợp với những bạn học toán. Cùng khám phá nhé -
Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
Những bài học tiếng Anh thú vịMệnh đề quan hệ là một chủ điểm quan trọng, cần nắm vững trong tiếng anh. Bài hôm nay Tôi sẽ chia sẻ tới các bạn chủ đề này. -
Bí quyết thành thạo tiếng Anh giao tiếp công sở dễ dàng hiệu quả
Những bài học tiếng Anh thú vịTrong thời đại hội nhập hiện nay, tiếng Anh đang dần trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi trên thế giới. Bạn không chỉ cần tiếng Anh để đi thi, đi học, mà còn cần chuẩn bị vốn tiếng Anh giao tiếp để đi làm. Cùng Tôi tìm... -
15 cách chỉ đường thông dụng trong tiếng Anh
Những bài học tiếng Anh thú vịNếu một người nước ngoài nhờ bạn chỉ đường thì bạn sẽ trả lời như nào? Nếu chưa biết thì cùng học những mẫu câu sau đây để có thể dễ dang trả lời bất kỳ lúc nào nhé. :) -
15 cặp từ trái ngược trong tiếng Anh
Những bài học tiếng Anh thú vịHôm nay chúng ta hãy cùng nhau khám phá những cặp từ trái ngược trong tiếng Anh này nhé!
Video liên quan
Duyên là gì trong Phật giáo
Xem bản đầy đủ chức năng tại đây
Đối với những người theo Phật giáo, chữ Duyên vô cùng quan trọng đặc biệt đối với tình yêu cũng như quan hệ vợ chồng. Tuy nhiên, để nhìn thấu chữ Duyên trong cõi đời chưa bao giờ là dễ. Chúng ta đã từng nghe nhiều câu: Vạn sự tùy duyên, vậy duyên nghĩa là gì, duyên trong tình yêu là như thế nào?
Chữ duyên trong cuộc sống theo quan điểm của đạo phật
- Chưa quen nhau nay được gặp nhau gọi làHữu Duyên
- Muốn làm một việc gì đó giúp người khác biết về Phật pháp gọi làKết Duyên
- Hay ấn tống kinh sách băng đĩa, giảng pháp cho người khác nghe gọi làGieo Duyên
- Những gì đã đến và chưa đến với mình gọi làNhân Duyên
- Mình thường hay làm những việc thiện giúp đỡ mọi người gọi làThiện Duyên
- Mình thường hay làm những điều xấu ác hại người gọi làÁc Duyên
- Mình làm việc gì củng gặp phải sự trắc trở trái ý mình gọi làNghịch Duyên
- Mình làm việc gì củng xuôn sẽ đúng với ý mình gọi làThuận Duyên
- Mình thường hay mắc phải những tật xấu gọi làNghiệp Duyên
- Có những việc mình chưa biết làm được hay không được gọi làTùy Duyên
- Trong cuộc sống những điều tốt đẹp may mắn thường hay đến với mình gọi làPhước Duyên
- Có những điều tốt đẹp đến với mình hơn cả những gì mình mong đợi gọi làThắng Duyên.
Chữ duyên trong tình yêu theo quan điểm của đạo phật
Trong cuộc sống, mỗi người đều có những mối lương duyên khác nhau. Có người gặp được những người bạn tâm đầu ý hợp nhưng không đủ duyên thành đôi; có những cặp đôi rất yêu thương và trân quý nhau nhưng lại không nên duyên vợ chồng. Cũng có những cặp đôi ban đầu thì rất ghét nhau nhưng lại trở thành vợ chồng của nhau.
- Mới gặp nhau đã đem lòng yêu nhau gọi làHữu Duyên
- Khi người đó xa cách mình cảm thấy nhớ nhung gọi làÁi Duyên
- Sau thời gian tìm hiểu rồi đi đến hôn nhân gọi làNên Duyên
- Khi chung sống với nhau vợ nói chồng nghe gọi làCó Duyên
- Khi chung sống với nhau vợ nói chồng không nghe gọi làVô Duyên
- Hằng ngày vợ chồng thường hay cãi nhau gọi làNợ Duyên
- Mặc dù khổ đau nhưng vẫn còn chung sống với nhau gọi làCòn Duyên
- Sau một thời gian chung sống rồi đường ai nấy đi gọi làHết Duyên
- Mình lấy phải một ông chồng xấu một cô vợ dữ gọi làBạc Duyên
- Mình lấy được một ông chồng tốt một cô vợ đẹp gọi làPhúc Duyên.
Xem thêm: Vợ chồng là Duyên hay Nợ?
sưu tầm
Video liên quan
3p nghĩa là gì trong đam mỹ
Nếu bạn mới đặt chân vào thế giới đam mỹ, bạn sẽ thấy khó hiểu một số thuật ngữ. Dựa trên kinh nghiệm bản thân, ta tóm tắt lại những khái niệm cơ bản để newbee dễ hiểu nhé.
1. Thanh thủy (văn): ý trên mặt giấy, rất trong sáng, chỉ ôm hôn là kịch kim, không có xxx.
2. H: viết tắt của từ hentai nên bạn có thể đoán được nó nghĩa gì. Nếu truyện ghi cao H có nghĩa là truyện đó rất nhiều cảnh nóng giữa các anh.
3. Công/1/top/seme: là người ở mặt trên khi xxx
4. Thụ/0/bot/uke: là người ở mặt dưới khi xxx
5. 1×1 =nhất công nhất thụ: anh công chỉ yêu mình anh thụ và ngược lại
6. 3p, 4p,..np: con số chi số người trong mối quan hệ. Ví dụ: 3p là 2 anh công 1 anh thụ hoặc 2 thụ 1 công.
7. Huynh đệ (văn)/phụ tử (văn): công thụ là huynh đệ/phụ tử. Nếu có chữ ngụy đằng trước như ngụy phụ tử thì mối quan hệ của những người đó không phải ruột thịt thực sự mà có thể là kết nghĩa hoặc nuôi
8. Nam nam sinh tử = sinh tử văn: nam trong truyện có thể sinh con
9. HE/BE/SE/OE: kết thúc truyện là hạnh phúc/thê thảm/buồn/mở
10. SM: viết tắt của từ bạo dâm và khổ dâm > truyện sẽ có người bạo và người chịu bạo (k quan trọng người này có thuộc tuýp khổ dâm hay không)
11. Chủng điền/làm ruộng: nói theo nghĩa rộng thì nghĩa là ấm áp, nhẹ nhàng.
12. Ngược, ngược tâm, ngược thân: trong truyện sẽ có người bị hành, hành xác (thân), hành tinh thần (tâm)
13. Niên hạ/niên hạ công: công nhỏ tuổi hơn thụ
14. Võng du/võng phối: ta ít xem thể loại này nên có thể định nghĩa không được chính xác lắm, hiểu nôm na là hoàn cảnh truyện phát sinh qua internet
15. Huyền huyễn: truyện có yếu tố ma quái, yêu tinhnếu không đi kèm kinh dị thì đa phần là không đáng sợ
16. Tra công: loại công cứ gặp thụ là ngược lên ngược xuống, cả thể xác lẫn tinh thần, thông thường là không yêu thụ.
17. Tiện thụ: thường cùng cặp với tra công. Dù bị công đối xử phũ phàng đến đâu cũng vẫn bám lấy công, yêu chiều, cung phụng công như ông nội.
18. Cường công/thụ: công/thụ rất mạnh mẽ về mặt tinh thần dù có thể yếu nhược về thể chất nhưng đa số là mạnh cả thể xác lẫn tinh thần.
19. Nhược công/thụ: ngược với cường công/thụ
20. Xuyên không, xuyên việt: công và/hoặc thụ chuyển sang một thời không khác, thường là cổ đại. Nếu là phản xuyên không thì sẽ là người thời cổ chuyển tới thời hiện đại.
21. Tá thi hoàn hồn: hồn của công và/hoặc thụ nhập vào xác người nào đó.
22. Mạt thế: khung cảnh diễn ra truyện là trái đất rơi vào tình trạng sắp/đang tận thế.
23. Băng luyến:Chỉ mối quan hệ yêu đương màmột bên hoặc cả hai bên là xác chết, xác sống, bộ phận cơ thể người, nội tạng Hoặc chỉ việc yêu thầm nhưng hành xử lạnh như băng, thâm trầm, tất cả tình cảm đều im lìm không để người khác chú ý. Khitình yêu đơn phươngtrởthànhsự tuyệt vọng, vì không được chấp nhận mà tình cảm sẽ biến thành hắc ám, biến thái muốn biến đối phương thành xác chết hoặc xác sống để chiếm hữu.
Trong mối quan hệ này, người-công-bên chủ động-khống chế được gọi là Lam chí, xác sống-bên bị động-thụ-bị khống chế được gọi là Chí mật.
Trong một số truyện biến thái, Lam chí đến một mức độ nào đó sẽ ăn thịt Chí mật, đó được gọi là Tử vong điều giáo. Lam chí (chủ nhân) coi việc đó là đương nhiên, và Chí mật (nô) cũng cam tâm tình nguyện.
- Cơ giáp: liên quan đến người máy, robot kiển Iron man í.
Video liên quan
105 đọc là gì
105 (một trăm linh năm) là một số tự nhiên ngay sau 104 và ngay trước 106.
105Số đếm105một trăm lẻ nămSố thứ tựthứ một trăm lẻ nămBình phương11025 (số)Lập phương1157625 (số)Tính chấtPhân tích nhân tử3 × 5 × 7Chia hết cho1, 3, 5, 7, 15, 21, 35, 105Biểu diễnNhị phân11010012Tam phân102203Tứ phân12214Ngũ phân4105Lục phân2536Bát phân1518Thập nhị phân8912Thập lục phân6916Nhị thập phân5520Cơ số 362X36Lục thập phân1J60Số La MãCV 104 105 106 Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 105 (số).
Tham khảoSửa đổi
Video liên quan
Abic là gì
Bảo hiểm Agribank Ủng hộ ATM Gạo chống dịch Covid 19 tại...
Mạnh thường quân mùa dịch trải lòng với mục tiêu kép
ABIC Cần Thơ chi trả bảo hiểm hơn 300 triệu đồng
Agribank mang phồn thịnh đến khách hàng
ABIC chi trả quyền lợi bảo hiểm 201 trđ cho khách hàng tại Yên Bái
Chi trả quyền lợi bảo hiểm tại Lai Châu
Cập nhật đầy đủ và nhanh chóng nhất thông tin, chương trình khuyến mãi cũng như các sự kiện lớn của ABIC
Video liên quan
What is the matter with you nghĩa là gì
Cấu trúc What's the matter?
Tải tài liệu
Mọi người thường sẽ nói gì khi thấy một người nào đó xung quanh mình (thầy cô, bạn bè, hàng xóm) bỗng dưng mang một vẻ ngoài đầy mệt mỏi hoặc lo âu? Chắc hẳn, câu cửa miệng của nhiều bố mẹ và các con sẽ là Có chuyện gì vậy? hoặc Chuyện gì đã xảy ra với cậu vậy? rồi. Trong tiếng Anh, chúng ta có một mẫu câu chung cho câu hỏi này là Whats the matter (with sb)? Vậy trong từng trường hợp, câu trả lời cho câu hỏi này sẽ như thế nào? Cùng Aland Cambridge tìm hiểu về chúng nhé.
1. Cấu trúc hỏi Whats the matter? đơn giản
Khi mọi người muốn biết được chuyện gì đang xảy ra với một người nào đó, chúng ta sử dụng cấu trúc Whats the matter (with sb)? một cách bình thường. Tuy nhiên, bố mẹ và các con ghi nhớ rằng khi hỏi câu này một cách riêng lẻ thì khả năng cao là chúng ta HOÀN TOÀN không rõ chuyện gì đang xảy ra với người kia nhé. Chúng ta cùng xem ví dụ dưới đây nhé.
- with you? (Chuyện gì xảy ra với bạn thế?)
- Ive got a stomache (Mình bị đau bụng)
- with her? (Chuyện gì xảy ra với cô ấy vậy?)
- Nothing. Shes just really hungry (Không có gì đâu. Cô ấy chỉ đang rất đói thôi)
2. Cấu trúc hỏi Whats the matter? kép
Khác với cấu trúc đơn giản, chúng ta sử dụng cấu trúc Whats the matter? kép khi chúng ta đã biết rõ phần nào đó vấn đề của người đối diện. Trên thực tế, Aland Cambridge gọi cấu trúc này là kép vì thường theo sau chúng, ta sẽ trình bày thêm một câu nghi vấn nữa về tình trạng của người được hỏi. Bố mẹ và các con cùng xem ví dụ dưới đây.
- with you? Are you having a fever? (Chuyện gì xảy ra với bạn thế? Có phải bạn đang bị sốt không?)
- Im not sure. But Im having a pretty bad headache (Mình không rõ nữa. Nhưng mình đang đau đầu khá nặng)
- with her? Is she tired? (Chuyện gì xảy ra với cô ấy vậy? Cô ấy đang mệt phải không?)
- No, shes fine. Shes just very sleepy (Không phải đâu, cô ấy ổn. Cô ấy chỉ đang rất buồn ngủ thôi)
Có thể thấy rằng, một sự khác nhau nữa trong hai mẫu câu bên trên đó là cách trả lời. Trong mẫu câu kép, người được hỏi sẽ đưa ra lời khẳng định hoặc phủ định trước, sau đó mới trình bày đến vấn đề mà người kia muốn biết.
Đến đây là kết thúc bài học về Cấu trúc Whats the matter? của Aland Cambridge rồi. Bố mẹ và các con cùng ôn tập lại những kiến thức trên và đón chờ những bài viết tiếp theo nhé!
Video liên quan
Thủ tục thay thế là gì
HỆ THỐNG CHUẨN MỰC KIỂM TOÁN VIỆT NAM
Chuẩn mực kiểm toán số 501: Bằng chứng kiểm toán
đối với các khoản mục và sự kiện đặc biệt
(Ban hành kèm theo Thông tư số 214/2012/TT-BTC
ngày 06 tháng 12 năm 2012 của Bộ Tài chính)
I/ QUY ĐỊNH CHUNG
Phạm vi áp dụng
01. Chuẩn mực kiểm toán này quy định và hướng dẫn trách nhiệm của kiểm toán viên và doanh nghiệp kiểm toán (sau đây gọi là kiểm toán viên) trong việc xem xét, thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp đối với các khoản mục và sự kiện đặc biệt, phù hợp với Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 330, số 500 và các chuẩn mực kiểm toán Việt Nam khác có liên quan, bao gồm hàng tồn kho, các vụ kiện tụng và tranh chấp liên quan đến đơn vị được kiểm toán và các thông tin bộ phận trong một cuộc kiểm toán báo cáo tài chính.
02. Kiểm toán viên và doanh nghiệp kiểm toán phải tuân thủ các quy định và hướng dẫn của Chuẩn mực này trong quá trình thực hiện kiểm toán.
Đơn vị được kiểm toán (khách hàng) và các bên sử dụng kết quả kiểm toán phải có những hiểu biết cần thiết về các quy định và hướng dẫn của Chuẩn mực này để phối hợp công việc với kiểm toán viên và doanh nghiệp kiểm toán và xử lý các mối quan hệ liên quan đến quá trình cung cấp và thu thập bằng chứng kiểm toán đối với các khoản mục và sự kiện đặc biệt.
Mục tiêu
03. Mục tiêu của kiểm toán viên và doanh nghiệp kiểm toán là thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp về:
(a) Sự hiện hữu và tình trạng của hàng tồn kho;
(b) Tính đầy đủ của các vụ kiện tụng và tranh chấp liên quan đến đơn vị được kiểm toán;
(c) Việc trình bày và công bố thông tin bộ phận theo khuôn khổ lập và trình bày báo cáo tài chính được áp dụng.
II/ NỘI DUNG CHUẨN MỰC
Yêu cầu
Hàng tồn kho
04. Trường hợp hàng tồn kho được xác định là trọng yếu đối với báo cáo tài chính thì kiểm toán viên phải thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp về sự hiện hữu và tình trạng của hàng tồn kho bằng cách:
(a) Tham gia kiểm kê hiện vật hàng tồn kho, trừ khi việc tham gia là không thể thực hiện được, nhằm (xem hướng dẫn tại đoạn A1 - A3 Chuẩn mực này):
(i) Đánh giá các hướng dẫn và thủ tục của Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán đối với việc ghi chép và kiểm soát kết quả kiểm kê hiện vật hàng tồn kho của đơn vị (xem hướng dẫn tại đoạn A4 Chuẩn mực này);
(ii) Quan sát việc thực hiện các thủ tục kiểm kê theo quy định của Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán (xem hướng dẫn tại đoạn A5 Chuẩn mực này);
(iii) Kiểm tra hàng tồn kho (xem hướng dẫn tại đoạn A6 Chuẩn mực này);
(iv) Thực hiện kiểm kê chọn mẫu (xem hướng dẫn tại đoạn A7 - A8 Chuẩn mực này);
(b) Thực hiện các thủ tục kiểm toán đối với các sổ kế toán ghi chép cuối cùng về hàng tồn kho của đơn vị để xác định liệu các sổ kế toán này có phản ánh chính xác kết quả kiểm kê hàng tồn kho thực tế hay không.
05. Trường hợp việc kiểm kê hiện vật hàng tồn kho được tiến hành tại ngày khác với ngày kết thúc kỳ kế toán thì ngoài các thủ tục quy định tại đoạn 04 Chuẩn mực này, kiểm toán viên còn phải thực hiện các thủ tục kiểm toán để thu thập bằng chứng kiểm toán về việc liệu những biến động hàng tồn kho giữa ngày thực hiện kiểm kê và ngày kết thúc kỳ kế toán có được ghi chép đúng đắn hay không (xem hướng dẫn tại đoạn A9 - A11 Chuẩn mực này).
06. Trường hợp kiểm toán viên không thể tham gia kiểm kê hiện vật hàng tồn kho do các tình huống không lường trước được, kiểm toán viên phải thực hiện kiểm kê hoặc quan sát việc kiểm kê hiện vật vào một ngày khác, và thực hiện các thủ tục kiểm toán đối với các giao dịch xảy ra giữa thời điểm kiểm kê lại và thời điểm đơn vị thực hiện kiểm kê.
07. Trường hợp kiểm toán viên không thể tham gia kiểm kê hiện vật hàng tồn kho, kiểm toán viên phải thực hiện các thủ tục kiểm toán thay thế nhằm thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp về sự hiện hữu và tình trạng của hàng tồn kho. Nếu không thể thực hiện các thủ tục kiểm toán thay thế như đã nêu trên, kiểm toán viên phải đưa ra ý kiến kiểm toán không phải là ý kiến chấp nhận toàn phần theo quy định và hướng dẫn của Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 705 (xem hướng dẫn tại đoạn A12 - A14 Chuẩn mực này).
08. Trường hợp hàng tồn kho được bên thứ ba kiểm soát và bảo quản được xác định là trọng yếu đối với báo cáo tài chính, kiểm toán viên phải thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp về sự hiện hữu và tình trạng của hàng tồn kho đó, bằng cách thực hiện một hoặc cả hai thủ tục sau:
(a) Yêu cầu bên thứ ba xác nhận về số lượng và tình trạng của hàng tồn kho được bên thứ ba nắm giữ (xem hướng dẫn tại đoạn A15 Chuẩn mực này);
(b) Tiến hành kiểm tra hoặc thực hiện các thủ tục kiểm toán thích hợp khác tuỳ theo từng trường hợp (xem hướng dẫn tại đoạn A16 Chuẩn mực này).
Các vụ kiện tụng và tranh chấp
09. Kiểm toán viên phải thiết kế và thực hiện các thủ tục kiểm toán để xác định các vụ kiện tụng và tranh chấp liên quan đến đơn vị có thể làm phát sinh rủi ro có sai sót trọng yếu, bao gồm (xem hướng dẫn tại đoạn A17 - A19 Chuẩn mực này):
(a) Phỏng vấn Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán và những người khác trong đơn vị, kể cả chuyên gia tư vấn pháp luật trong đơn vị, nếu có thể;
(b) Xem xét các biên bản họp Ban quản trị và thư từ trao đổi giữa đơn vị và chuyên gia tư vấn pháp luật ngoài đơn vị;
(c) Kiểm tra các khoản phí tư vấn pháp luật (xem hướng dẫn tại đoạn A20 Chuẩn mực này).
10. Nếu kiểm toán viên đánh giá một rủi ro có sai sót trọng yếu liên quan đến các vụ kiện tụng và tranh chấp đã được xác định, hoặc khi các thủ tục kiểm toán được thực hiện cho thấy sự hiện hữu của các vụ kiện tụng và tranh chấp mang tính trọng yếu khác, thì ngoài các thủ tục mà các chuẩn mực kiểm toán Việt Nam khác yêu cầu, kiểm toán viên phải trao đổi trực tiếp với chuyên gia tư vấn pháp luật ngoài đơn vị. Kiểm toán viên sẽ thực hiện bằng cách gửi thư yêu cầu cho chuyên gia tư vấn pháp luật yêu cầu liên hệ trực tiếp với kiểm toán viên. Thư yêu cầu này phải do Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán ký và do kiểm toán viên gửi đi. Nếu pháp luật và các quy định hoặc tổ chức nghề nghiệp tương ứng không cho phép chuyên gia tư vấn pháp luật ngoài đơn vị trao đổi trực tiếp với kiểm toán viên, kiểm toán viên phải thực hiện các thủ tục kiểm toán thay thế (xem hướng dẫn tại đoạn A21 - A25 Chuẩn mực này).
11. Kiểm toán viên phải đưa ra ý kiến kiểm toán không phải là ý kiến chấp nhận toàn phần theo quy định và hướng dẫn của Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 705 nếu:
(a) Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán không đồng ý cho kiểm toán viên trao đổi hoặc gặp chuyên gia tư vấn pháp luật ngoài đơn vị, hoặc chuyên gia tư vấn pháp luật ngoài đơn vị từ chối trả lời thư yêu cầu, hoặc bị cấm trả lời;
(b) Kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp bằng cách thực hiện các thủ tục kiểm toán thay thế.
Giải trình bằng văn bản
12. Kiểm toán viên phải yêu cầu Ban Giám đốc và Ban quản trị đơn vị được kiểm toán (trong phạm vi phù hợp) giải trình bằng văn bản về việc Ban Giám đốc và Ban quản trị đã thông báo cho kiểm toán viên và đã ghi nhận, thuyết minh trong báo cáo tài chính, phù hợp với khuôn khổ lập và trình bày báo cáo tài chính được áp dụng, về tất cả các vụ kiện tụng và tranh chấp thực tế đã xảy ra mà Ban Giám đốc đã biết và ảnh hưởng của chúng cần được xem xét khi lập báo cáo tài chính.
Thông tin bộ phận
13. Kiểm toán viên phải thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp về việc trình bày và thuyết minh thông tin bộ phận theo khuôn khổ lập và trình bày báo cáo tài chính được áp dụng, bằng cách (xem hướng dẫn tại đoạn A26 Chuẩn mực này):
(a) Tìm hiểu các phương pháp mà Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán sử dụng để xác định thông tin bộ phận (xem hướng dẫn tại đoạn A27 Chuẩn mực này):
(i) Đánh giá liệu các phương pháp đó có cho phép lập các thuyết minh phù hợp với khuôn khổ lập và trình bày báo cáo tài chính được áp dụng hay không;
(ii) Kiểm tra việc áp dụng các phương pháp đó, trong phạm vi phù hợp;
(b) Thực hiện các thủ tục phân tích hoặc các thủ tục kiểm toán thích hợp khác tùy theo từng trường hợp.
III/ HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG
Khi thực hiện Chuẩn mực này cần tham khảo Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 200.
Hàng tồn kho
Tham gia kiểm kê hiện vật hàng tồn kho (hướng dẫn đoạn 04(a) Chuẩn mực này)
A1. Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán thường thiết lập các thủ tục kiểm kê hiện vật hàng tồn kho ít nhất một lần một năm để làm cơ sở cho việc lập và trình bày báo cáo tài chính và kiểm tra độ tin cậy của hệ thống kê khai thường xuyên hàng tồn kho của đơn vị.
A2. Tham gia kiểm kê hiện vật hàng tồn kho bao gồm:
(1) Kiểm tra hàng tồn kho để xác định sự hiện hữu, đánh giá tình trạng của hàng tồn kho và thực hiện kiểm kê chọn mẫu;
(2) Quan sát việc tuân thủ các hướng dẫn của Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán và việc thực hiện các thủ tục ghi chép, kiểm soát kết quả kiểm kê hiện vật hàng tồn kho;
(3) Thu thập bằng chứng kiểm toán về độ tin cậy của các thủ tục kiểm kê theo quy định của Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán.
Các thủ tục này có thể là thử nghiệm kiểm soát hoặc thử nghiệm cơ bản, tùy theo đánh giá rủi ro của kiểm toán viên, phương pháp tiếp cận theo kế hoạch đã lập và các thủ tục cụ thể được thực hiện.
A3. Ví dụ về các vấn đề liên quan khi lập kế hoạch tham gia kiểm kê hiện vật hàng tồn kho (hoặc khi thiết kế và thực hiện các thủ tục kiểm toán theo các đoạn 04 - 08 của Chuẩn mực này) bao gồm:
(1) Các rủi ro có sai sót trọng yếu liên quan đến hàng tồn kho;
(2) Đặc điểm của kiểm soát nội bộ liên quan đến hàng tồn kho;
(3) Các thủ tục kiểm kê phù hợp có được thiết lập và các hướng dẫn đúng đắn cho việc kiểm kê hiện vật hàng tồn kho có được ban hành hay không;
(4) Lịch trình kiểm kê hiện vật hàng tồn kho;
(5) Đơn vị có duy trì hệ thống kê khai thường xuyên hàng tồn kho hay không;
(6) Địa điểm lưu trữ hàng tồn kho: khi quyết định địa điểm thích hợp để tham gia kiểm kê hàng tồn kho, kiểm toán viên cần xem xét tính trọng yếu của hàng tồn kho và rủi ro có sai sót trọng yếu tại các địa điểm khác nhau. Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 600 đề cập đến sự tham gia của các kiểm toán viên khác và do đó có thể phù hợp nếu tham gia kiểm kê hiện vật hàng tồn kho tại một địa điểm ở xa;
(7) Có cần sự hỗ trợ của chuyên gia của doanh nghiệp kiểm toán hay không. Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 620 đề cập đến việc sử dụng chuyên gia của doanh nghiệp kiểm toán để hỗ trợ kiểm toán viên thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp.
Đánh giá các hướng dẫn và thủ tục của Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán (hướng dẫn đoạn 04(a)(i) Chuẩn mực này)
A4. Ví dụ về các vấn đề có liên quan khi đánh giá các hướng dẫn và thủ tục của Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán đối với việc ghi chép và kiểm soát việc kiểm kê hiện vật hàng tồn kho, bao gồm:
(1) Việc áp dụng các hoạt động kiểm soát thích hợp, ví dụ: thu thập các phiếu kiểm kê hiện vật hàng tồn kho đã sử dụng, ghi chép các phiếu kiểm kê hiện vật hàng tồn kho chưa sử dụng, và các thủ tục kiểm kê và kiểm kê lại;
(2) Việc xác định chính xác mức độ hoàn thành của sản phẩm dở dang, hàng chậm luân chuyển, lỗi thời hoặc bị hư hỏng và hàng tồn kho do bên thứ ba nắm giữ, ví dụ, hàng ký gửi;
(3) Các thủ tục được sử dụng để ước tính số lượng hàng tồn kho (nếu có), ví dụ các thủ tục có thể cần thiết trong việc ước tính khối lượng của một đống than đá;
(4) Kiểm soát việc luân chuyển hàng tồn kho giữa các địa điểm và việc vận chuyển, nhận hàng tồn kho trước và sau ngày kiểm kê.
Quan sát việc thực hiện các thủ tục kiểm kê theo quy định của Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán (hướng dẫn đoạn 04(a)(ii) Chuẩn mực này)
A5. Quan sát việc thực hiện các thủ tục kiểm kê theo quy định của Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán (ví dụ, các thủ tục liên quan đến kiểm soát sự luân chuyển hàng tồn kho trước, trong và sau khi kiểm kê) giúp kiểm toán viên thu thập bằng chứng kiểm toán về việc các hướng dẫn và thủ tục của Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán đã được thiết kế và thực hiện đầy đủ. Ngoài ra, kiểm toán viên có thể thu thập thông tin liên quan đến việc chia cắt niên độ (ví dụ, chi tiết về sự luân chuyển hàng tồn kho) để giúp kiểm toán viên thực hiện các thủ tục kiểm toán đối với việc hạch toán các biến động của hàng tồn kho sau này.
Kiểm tra hàng tồn kho (hướng dẫn đoạn 04(a)(iii) Chuẩn mực này)
A6. Khi tham gia kiểm kê hiện vật hàng tồn kho, việc kiểm tra hàng tồn kho giúp kiểm toán viên khẳng định sự hiện hữu của hàng tồn kho (mặc dù không nhất thiết xác định được người chủ sở hữu của hàng tồn kho), và xác định hàng lỗi thời, bị hư hỏng hoặc quá hạn sử dụng.
Thực hiện kiểm kê chọn mẫu (hướng dẫn đoạn 04(a)(iv) Chuẩn mực này)
A7. Việc thực hiện kiểm kê chọn mẫu, ví dụ bằng cách lựa chọn một số mặt hàng từ phiếu kiểm kê của đơn vị để đối chiếu với hàng thực tế tồn trong kho và lựa chọn một số mặt hàng thực tế tồn trong kho để đối chiếu với phiếu kiểm kê của đơn vị, cung cấp bằng chứng kiểm toán về tính đầy đủ và chính xác của các phiếu kiểm kê đó.
A8. Ngoài việc ghi chép kết quả kiểm kê chọn mẫu, việc thu thập phiếu kiểm kê hiện vật hàng tồn kho của đơn vị giúp kiểm toán viên thực hiện các thủ tục kiểm toán tiếp theo để xác định liệu các sổ kế toán ghi chép hàng tồn kho cuối cùng của đơn vị có phản ánh chính xác kết quả kiểm kê hàng tồn kho thực tế hay không.
Kiểm kê hiện vật hàng tồn kho được tiến hành tại ngày khác với ngày kết thúc kỳ kế toán (hướng dẫn đoạn 05 Chuẩn mực này)
A9. Vì một số lý do thực tế, việc kiểm kê hiện vật hàng tồn kho có thể được tiến hành tại ngày khác với ngày kết thúc kỳ kế toán. Việc kiểm kê này có thể được thực hiện trong cả hai trường hợp đơn vị được kiểm toán kiểm kê hàng tồn kho theo phương pháp kê khai thường xuyên hay kiểm kê định kỳ. Trong cả hai trường hợp, hiệu quả của việc thiết kế, thực hiện và duy trì các kiểm soát đối với sự biến động của hàng tồn kho sẽ quyết định liệu việc tiến hành kiểm kê hiện vật hàng tồn kho tại ngày khác với ngày kết thúc kỳ kế toán có phù hợp với mục tiêu kiểm toán hay không. Đoạn 22 - 23 Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 330 quy định và hướng dẫn các thử nghiệm cơ bản được thực hiện tại một ngày giữa kỳ.
A10. Khi áp dụng phương pháp kê khai thường xuyên để hạch toán hàng tồn kho, đơn vị có thể thực hiện kiểm kê hiện vật hoặc các thử nghiệm khác để kiểm tra độ tin cậy của thông tin về số lượng hàng tồn kho được ghi trong sổ kế toán hàng tồn kho thường xuyên của đơn vị. Trong một số trường hợp, Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán hoặc kiểm toán viên có thể phát hiện ra sự khác biệt giữa sổ kế toán hàng tồn kho thường xuyên và số lượng hiện vật hàng tồn kho thực tế; điều này có thể cho thấy các kiểm soát đối với sự biến động của hàng tồn kho hoạt động không hiệu quả.
A11. Khi thiết kế các thủ tục kiểm toán để thu thập bằng chứng kiểm toán về việc liệu các biến động trong số lượng hàng tồn kho giữa ngày kiểm kê và sổ kế toán hàng tồn kho cuối cùng có được ghi chép đúng đắn hay không, các vấn đề liên quan mà kiểm toán viên cần xem xét bao gồm:
(1) Sổ kế toán hàng tồn kho theo phương pháp kê khai thường xuyên có được điều chỉnh đúng đắn hay không;
(2) Độ tin cậy của sổ kế toán hàng tồn kho của đơn vị;
(3) Lý do của các khác biệt đáng kể giữa các thông tin thu thập được trong quá trình kiểm kê hiện vật và sổ kế toán hàng tồn kho.
Việc tham gia kiểm kê hàng tồn kho là không thể thực hiện được (hướng dẫn đoạn 07 Chuẩn mực này)
A12. Trong một số trường hợp, kiểm toán viên không thể tham gia kiểm kê hàng tồn kho. Điều này có thể do các yếu tố như tính chất và địa điểm của hàng tồn kho, ví dụ, hàng tồn kho được lưu trữ tại một địa điểm có thể đe dọa đến sự an toàn của kiểm toán viên. Tuy nhiên, điều đó là chưa đủ để kiểm toán viên đưa ra quyết định không thể tham gia kiểm kê. Ngoài ra, như đã giải thích trong đoạn A48 Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 200, vấn đề khó khăn, thời gian hoặc chi phí có liên quan không phải là cơ sở hợp lý để kiểm toán viên bỏ qua một thủ tục kiểm toán mà không có thủ tục kiểm toán khác thay thế hoặc thỏa mãn với bằng chứng kiểm toán ít thuyết phục hơn.
A13. Trong một số trường hợp, khi kiểm toán viên không thể tham gia kiểm kê hàng tồn kho, các thủ tục kiểm toán thay thế có thể cung cấp đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp về sự hiện hữu và tình trạng của hàng tồn kho, ví dụ kiểm tra chứng từ về giao dịch bán phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán của một số loại hàng tồn kho cụ thể đã được mua trước khi kiểm kê hiện vật hàng tồn kho.
A14. Tuy nhiên, trong các trường hợp khác, kiểm toán viên có thể không thu thập được đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp về sự hiện hữu và tình trạng của hàng tồn kho bằng việc thực hiện các thủ tục kiểm toán thay thế. Trong trường hợp này, đoạn 13 Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 705 yêu cầu kiểm toán viên đưa ra ý kiến kiểm toán không phải là ý kiến chấp nhận toàn phần vì phạm vi kiểm toán bị giới hạn.
Hàng tồn kho được bên thứ ba kiểm soát và bảo quản
Thủ tục xác nhận (hướng dẫn đoạn 08(a) Chuẩn mực này)
A15. Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 505 quy định và hướng dẫn việc thực hiện các thủ tục xác nhận từ bên ngoài.
Các thủ tục kiểm toán khác (hướng dẫn đoạn 08(b) Chuẩn mực này)
A16. Tùy từng trường hợp, ví dụ, khi thông tin thu thập được làm phát sinh nghi ngờ về tính chính trực và tính khách quan của bên thứ ba, kiểm toán viên có thể thấy cần thực hiện các thủ tục kiểm toán khác thay thế hoặc bổ sung cho thủ tục xác nhận với bên thứ ba. Ví dụ về các thủ tục kiểm toán khác bao gồm:
(1) Tham gia, hoặc bố trí một kiểm toán viên khác tham gia kiểm kê hiện vật hàng tồn kho của bên thứ ba, nếu có thể;
(2) Thu thập báo cáo của một kiểm toán viên khác, hoặc báo cáo của một kiểm toán viên của tổ chức cung cấp dịch vụ về tính đầy đủ và thích hợp của kiểm soát nội bộ của bên thứ ba để đảm bảo rằng hàng tồn kho được kiểm kê đúng đắn và được bảo vệ thích đáng;
(3) Kiểm tra các tài liệu liên quan đến hàng tồn kho do bên thứ ba nắm giữ, ví dụ, phiếu nhập kho;
(4) Yêu cầu xác nhận từ các bên khác khi hàng tồn kho đã được đem ra thế chấp.
Các vụ kiện tụng và tranh chấp
Tính đầy đủ của các vụ kiện tụng và tranh chấp (hướng dẫn đoạn 09 Chuẩn mực này)
A17. Các vụ kiện tụng và tranh chấp liên quan đến đơn vị được kiểm toán có thể có ảnh hưởng trọng yếu đến báo cáo tài chính và vì vậy, có thể cần phải được ghi nhận hoặc thuyết minh trong báo cáo tài chính.
A18. Ngoài các thủ tục theo quy định tại đoạn 09 Chuẩn mực này, các thủ tục liên quan khác có thể bao gồm việc sử dụng thông tin thu thập được từ các thủ tục đánh giá rủi ro được thực hiện nhằm tìm hiểu về đơn vị và môi trường của đơn vị để giúp kiểm toán viên biết được về các vụ kiện tụng và tranh chấp liên quan đến đơn vị.
A19. Bằng chứng kiểm toán thu thập được cho mục đích xác định các vụ kiện tụng và tranh chấp mà có thể làm phát sinh rủi ro có sai sót trọng yếu cũng có thể cung cấp bằng chứng kiểm toán về các vấn đề khác có liên quan đến các vụ kiện tụng và tranh chấp, như việc định giá và đo lường. Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 540 quy định và hướng dẫn việc kiểm toán viên xem xét các vụ kiện tụng và tranh chấp cần phải đưa ra các ước tính kế toán hoặc thuyết minh liên quan trong báo cáo tài chính.
Kiểm tra các khoản phí tư vấn pháp luật (hướng dẫn đoạn 09(c) Chuẩn mực này)
A20. Tùy từng trường hợp, kiểm toán viên có thể xét thấy cần phải kiểm tra các chứng từ gốc có liên quan, như hóa đơn về phí tư vấn pháp luật khi kiểm toán viên kiểm tra các khoản phí này.
Trao đổi với chuyên gia tư vấn pháp luật ngoài đơn vị (hướng dẫn đoạn 10 - 11 Chuẩn mực này)
A21. Việc trao đổi trực tiếp với chuyên gia tư vấn pháp luật ngoài đơn vị giúp kiểm toán viên thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp về việc liệu kiểm toán viên có được biết về các vụ kiện tụng và tranh chấp trọng yếu hay không và các ước tính của Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán về các ảnh hưởng tài chính, kể cả các chi phí, có hợp lý hay không.
A22. Trong một số trường hợp, kiểm toán viên có thể tìm cách trao đổi trực tiếp với chuyên gia tư vấn pháp luật ngoài đơn vị bằng cách gửi thư yêu cầu chung. Vì mục đích này, thư yêu cầu chung đề nghị chuyên gia tư vấn pháp luật ngoài đơn vị thông báo cho kiểm toán viên về bất kỳ vụ kiện tụng và tranh chấp nào mà chuyên gia tư vấn pháp luật biết, cùng với một bản đánh giá về hậu quả của các vụ kiện tụng và tranh chấp, và ước tính các ảnh hưởng tài chính, kể cả các chi phí có liên quan.
A23. Nếu kiểm toán viên xét thấy chuyên gia tư vấn pháp luật ngoài đơn vị có thể sẽ không phúc đáp lại thư yêu cầu chung một cách thích hợp (ví dụ, nếu tổ chức nghề nghiệp mà chuyên gia tư vấn pháp luật là thành viên nghiêm cấm việc trả lời thư yêu cầu đó) thì kiểm toán viên có thể tìm cách trao đổi trực tiếp thông qua việc gửi thư yêu cầu cụ thể. Vì mục đích này, thư yêu cầu cụ thể bao gồm:
(a) Danh sách các vụ kiện tụng và tranh chấp;
(b) Đánh giá của Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán về hậu quả của từng vụ kiện tụng và tranh chấp đã được xác định và ước tính các ảnh hưởng tài chính của vụ việc đó, kể cả các chi phí có liên quan;
(c) Yêu cầu chuyên gia tư vấn pháp luật ngoài đơn vị xác nhận tính hợp lý trong các đánh giá của Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán và cung cấp cho kiểm toán viên các thông tin bổ sung, nếu danh sách các vụ kiện tụng và tranh chấp được chuyên gia tư vấn pháp luật ngoài đơn vị cho là không đầy đủ hoặc không chính xác.
A24. Trong một số trường hợp nhất định, kiểm toán viên cũng có thể xét thấy cần phải gặp chuyên gia tư vấn pháp luật ngoài đơn vị để trao đổi về hậu quả có thể có của các vụ kiện tụng và tranh chấp. Trường hợp này có thể xảy ra nếu:
(1) Kiểm toán viên xác định rằng các vụ kiện tụng và tranh chấp là rủi ro đáng kể;
(2) Các vụ kiện tụng và tranh chấp có tính chất phức tạp;
(3) Có sự bất đồng giữa Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán và chuyên gia tư vấn pháp luật ngoài đơn vị.
Thông thường, các cuộc trao đổi phải có sự đồng ý của Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán và cần có đại diện Ban Giám đốc đơn vị tham dự.
A25. Theo quy định tại đoạn 41 Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 700, ngày lập báo cáo kiểm toán không được trước ngày mà kiểm toán viên thu thập được đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp để làm cơ sở đưa ra ý kiến kiểm toán về báo cáo tài chính. Kiểm toán viên có thể thu thập bằng chứng kiểm toán về tình trạng của các vụ kiện tụng và tranh chấp cho đến ngày lập báo cáo kiểm toán bằng cách phỏng vấn Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán, chuyên gia tư vấn pháp luật trong đơn vị chịu trách nhiệm giải quyết các vấn đề có liên quan. Trong một số trường hợp, kiểm toán viên có thể cần phải được cập nhật thông tin từ chuyên gia tư vấn pháp luật ngoài đơn vị.
Thông tin bộ phận (hướng dẫn đoạn 13 Chuẩn mực này)
A26. Tùy thuộc vào khuôn khổ lập và trình bày báo cáo tài chính được áp dụng, các đơn vị có thể phải hoặc được phép công bố thông tin bộ phận trong báo cáo tài chính. Trách nhiệm của kiểm toán viên là đưa ra ý kiến về báo cáo tài chính xét trên phương diện tổng thể, trong đó có việc trình bày và thuyết minh thông tin bộ phận. Do đó, kiểm toán viên không bắt buộc phải thực hiện các thủ tục kiểm toán cần thiết để đưa ra ý kiến về thông tin bộ phận được trình bày riêng biệt.
Tìm hiểu về các phương pháp mà Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán sử dụng (hướng dẫn đoạn 13(a) Chuẩn mực này)
A27. Tùy từng trường hợp, khi tìm hiểu về các phương pháp mà Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán sử dụng để xác định thông tin bộ phận và liệu các phương pháp đó có thể cho phép công bố thông tin bộ phận theo khuôn khổ lập và trình bày báo cáo tài chính được áp dụng hay không, ví dụ về các vấn đề mà kiểm toán viên có thể tìm hiểu bao gồm:
(1) Doanh thu và chi phí giữa các bộ phận, và loại trừ các khoản phát sinh trong nội bộ một bộ phận;
(2) So sánh với dự toán và các kết quả dự kiến khác, ví dụ, tỷ lệ lợi nhuận trên doanh thu;
(3) Việc phân bổ tài sản và chi phí giữa các bộ phận;
(4) Tính nhất quán với các kỳ trước, và tính đầy đủ của thuyết minh về những điểm không nhất quán./.
*****
Video liên quan
Dị nguyên IgE tổng thể đặc hiệu là gì
Theo khuyến cáo ARIA: Viêm mũi được định nghĩa là tình trạng viêm nhiễm của niêm mạc hốc mũi và đặc trưng bởi các triệu chứng như hắt hơi, chảy nước mũi, ngạt mũi và/ hoặc ngứa mũi. Các triệu ...
Đọc thêmTheo khuyến cáo ARIA: Viêm mũi được định nghĩa là tình trạng viêm nhiễm của niêm mạc hốc mũi và đặc trưng bởi các triệu chứng như hắt hơi, chảy nước mũi, ngạt mũi và/ hoặc ngứa mũi. Các triệu ...
Đọc thêmTheo khuyến cáo ARIA: Viêm mũi được định nghĩa là tình trạng viêm nhiễm của niêm mạc hốc mũi và đặc trưng bởi các triệu chứng như hắt hơi, chảy nước mũi, ngạt mũi và/ hoặc ngứa mũi. Các triệu ...
Đọc thêmTừ 19/3 đến 21/4 năm 2017, bác sĩ, kỹ thuật viên Vinmec đã được cử đi tham gia khóa đào tạo về Laboratory, do Công ty Dược phẩm Seegene Medical Foundation tổ chức tại Seoul, Hàn Quốc.
Đọc thêmVideo liên quan
Bài đăng phổ biến
-
Như chúng ta cũng biết, chiếc điện thoại từ lâu đã trở thành một vật bất ly thân trong đời sống xã hội ngày nay. Để tiện cho công việc cũng ...
-
Công Thức Chế Tạo Đồ Trong Minecraft 1.16.4 Các công thức chế tạo đồ cơ bản Items Nguyên liệu Cách chế tạo Công dụng GỗThân gỗ Xây dựng nhà ...
-
HÌNH THỨC GÕ ĐỆM KHI HÁT CÁC CA KHÚC CHO TRẺ MẦM NON VÀ CÁCH HƯỚNG DẪN SINH VIÊN THỰC HÀNH HIỆU QUẢ Âm nhạc là một trong những hoạt động ...
-
The worst song in Eurovision came in first and the best came second to last . How stupid! Bài hát tệ nhất ở Eurovision đứng đầu và bài hát...
-
Đáy của hình lăng trụ đứng tam giác ABC.A'B'C' là tam giác đều cạnh bằng 4 . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AA' và BC...
-
Trong bài viết dưới đây Taimienphi.vn sẽ hướng dẫn bạn cách để đổi màu áo, quần bằng Photoshop . Thủ thuật đổi màu ...
-
Bạn đã đặt trước thứ gì đó nhưng bây giờ bạn đang suy nghĩ lại? Bạn đã thay đổi ý định về một bộ phim hoặc album nhạc mà bạn đã đặ...
-
Chất Kết Tủa Là Gì ? Công Thức Hóa Học Chất Kết Tủa admin November 28, 2019 Tin Tức Comments Off on Chất Kết Tủa Là Gì ? Công Thức Hóa ...
-
IC là một loại linh kiện không thể thiếu trong bất cứ mạch điện tử nào, vậy IC là gì? Cầu tạo và chức năng là gì? IC là gì? IC tiếng anh là ...
-
Nếu bạn đang tò mò không biết crush nào hay người bạn bí mật nào đang theo dõi facebook của bạn âm thầm nhưng không biết cách tìm ra đối tượ...
Danh sách Blog của Tôi
Labels
- Android
- Apple
- Bài tập
- Bàn phím
- Bánh
- Bao lâu
- Bao nhiêu
- Bí quyết
- Cách
- Chia sẻ
- Chuột
- Có nên
- Công Nghệ
- Công thức
- Cpu
- Cryto
- Danh sách
- Dịch
- Đại học
- Đánh giá
- Đẹp
- Eth
- File
- Film
- Gái
- Game
- Giá
- Giá bán
- Giá rẻ
- Giới Tính
- Gpu
- Gym
- Học
- Học Tốt
- Hỏi Đáp
- Hướng dẫn
- Ios
- Ipad
- Iphone
- Khoa Học
- Khỏe
- Khỏe Đẹp
- Kinh nghiệm
- Là gì
- Làm sao
- Laptop
- Lg
- List
- Macbook
- Màn hình
- Máy
- Máy tính
- Mẹo
- Mẹo Hay
- Món
- Món Ngon
- Mua Sắm
- Nấu
- Ngân hà
- Nghĩa là gì
- Nghiên cứu
- Ngoại ngữ
- Ngôn ngữ
- Nhà
- Ở đâu
- Phát minh
- Phân tích
- Phim
- Phụ nữ
- Phương pháp
- Phương trình
- Review
- Sách
- Samsung
- Sáng kiến
- So sánh
- Son
- Tại sao
- Thể dục
- Thế nào
- Thị trường
- Thịt
- Thuốc
- Tiếng anh
- Tiếng hàn
- Tiếng trung
- Top
- Top List
- Tốt nhất
- Trade
- Trai
- Trái đất
- Trò chơi
- Trường lớp
- Váy
- Vì sao
- Xây
- Xây Đựng