Popular Products

Recent Products

Hiển thị các bài đăng có nhãn Tiếng trung. Hiển thị tất cả bài đăng

Chứng minh nhân dân tiếng Trung là gì

£

Chứng minh nhân dân tiếng Trung là gì

Chứng minh nhân dân tiếng Trung là gì

£

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ NHỮNG GIẤY TỜ CẦN THIẾT(居民)身份证 /(Jūmín) shēnfèn zhèng/ Chứng minh thư nhân dân户口簿 /hùkǒu bù/ Sổ hộ khẩu, sổ hộ tịch驾驶执照 /jiàshǐ zhízhào/ Giấy phép lái xe, bằng lái xe准考证 /zhǔn kǎozhèng/ Thẻ dự thi, phiếu dự thi出入证 /chūrù zhèng/ Thẻ ra vào会员证 /huìyuán zhèng/ Thẻ hội viên学生证 /xuéshēng zhèng/ Thẻ sinh viên工作证...

Ham học hỏi tiếng Trung là gì

£

Ham học hỏi tiếng Trung là gì

Ham học hỏi tiếng Trung là gì

£

THÀNH NGỮ THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG TRUNGTrong tiếng Việt, thành ngữ có thể coi là một nét đặc sắc. Nó đặc sắc bởi lời lẽ ngắn gọn, dễ nhớ nhưng lại mang ý nghĩa sâu sắc. Cũng giống như tiếng Việt, nét đặc sắc trong ngôn ngữ tiếng Trung cũng là thành ngữ. Học tiếng Trung mà không biết...

File nén tiếng Trung là gì

£

File nén tiếng Trung là gì

File nén tiếng Trung là gì

£

Dân dịch game tiếng Trung nhất định phải biết thủ thuật này:Khi giải nén một gói file rar hoặc zip, mà tiêu đề các file bên trong có tên là tiếng Hoa, đôi lúc chúng ta gặp phải tình trạng bị lỗi tên file sau khi giải nén.Nguyên nhân chính là do Location hệ ngôn ngữ của máy mặc...

Thức ăn nhanh tiếng Trung là gì

£

Thức ăn nhanh tiếng Trung là gì

Thức ăn nhanh tiếng Trung là gì

£

Học Tiếng Trung Quỳnh Anh Bạn có thắc mắc tại sao người Trung Quốc không giữ nguyên các tên thương hiệu đồ ăn nhanh (Fast food) nổi tiếng mà cứ phải dịch ra tiếng của họ? Phải chăng họ luôn thích khiến mọi thứ trở nên phức tạp? Hãy cùng mình luyện lưỡi với cách đọc tên thương hiệu...

Đơn vị tiếng Trung là gì

£

Đơn vị tiếng Trung là gì

Đơn vị tiếng Trung là gì

£

计量单位 Jìliàngdānwèi: Đơn vị đo lường Đơn vị đo độ dài 毫米 háomǐ: Mm 厘米 límǐ: Cm 分米 fēn mǐ: Dm 米 mǐ: M 千米/公里 qiānmǐ/gōnglǐ: Km 厘 lí: li (1% của đơn vị đo lường) 分 fēn: phân (một phần mười của đơn vị đo lường) 寸 cùn: tấc (10 phân là một tấc) 尺 chǐ: thước (1...

Miêu tả quần áo bằng tiếng Trung

£

Miêu tả quần áo bằng tiếng Trung

Miêu tả quần áo bằng tiếng Trung

£

Trang phục cơ bản: 1. Quần áo: 服装 Fúzhuāng; 衣服 2. Quần áo nam: 男装 3. Quần áo nữ:女装 Quần áo trẻ sơ sinh: 婴儿服 yīngér fú 4. Quần áo trẻ con:童装 5. Quần áo bà bầu:孕妇装 6.Quần áo đôi: 情侣装 8. Quần áo công sở: 工作服 gōngzuòfú 9. Đồng phục học sinh: 学生服 xuéshēng fú Thường phục:...