Nghề chăm sóc thú cưng tiếng Anh là gì

Bạn có phải một người yêu động vật hay đang nuôi một bé thú cưng? Đôi khi, các câu chuyện với bạn bè quốc tế sẽ trở nên dễ dàng và sôi nổi hơn nhiều khi bạn có thể chia sẻ những sở thích chung. Và nếu sở thích của bạn là thú cưng, hãy học ngay một số các từ vựng tiếng Anh liên quan để có thể thoải mái trò chuyện về chủ đề này nhé.

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ THÚ CƯNG

pet(n): thú cưng

dog(n): chó

puppy(n): cún con

cat(n): mèo

kitten(n): mèo con

bird(n): chim

parrot(n): con vẹt

fish(n):

gold fish(n): cá vàng

hamster(n): chuột cảnh

hedgehog(n): con nhím

reptile(n): bò sát

breed(n): giống, chủng

Your dog is so beautiful. Whats his breed? Samoyed.: Chú chó của bạn đẹp quá. Nó là giống gì vậy? Giống Samoyed.

friendly(adj): thân thiện

shy(adj): nhát, không dạn người

playful(adj): thích đùa nghịch

loyal(adj): trung thành

cute (adj): dễ thương

adorable (adj): đáng yêu

ill (adj): ốm

illnessn(n): bệnh

hair(n): lông

fur(n): lông (thú)

feather(n): lông vũ (các loài chim)

teeth(n): răng

canina teeth(n): răng nanh

paw(n): bàn chân (chó, mèo)

toe bean(n): đệm thịt ở bàn chân

claw(n): móng vuốt

whiskers(n): ria, râu (mèo, chuột)

tail(n): đuôi

bark(v)(n): sủa, tiếng sủa

wag(v): vẫy (đuôi)

meow(v): (mèo) kêu, tiếng mèo kêu

purr(v)(n): kêu gừ gừ, tiếng gừ gừ mèo phát ra khi vui vẻ/hài lòng

sing(v): hót

sniff(v): ngửi

bite(v)(n): cắn, sự cắn, vết cắn

pet(v): vuốt ve, cưng nựng

cuddle(v)(n): ôm ấp, âu yếm

groom(v): chải lông

praise(v): khen, khen ngợi

feed(v): cho ăn

train(v): dạy, huấn luyện

scold(v): la, mắng

shoo(v): xua (đi chỗ khác)

adopt(v): nhận nuôi

foster(v): chăm sóc, nuôi dưỡng tạm thời

bowl(n): bát, tô (để đồ ăn, uống)

cat/dog food(n): thức ăn cho mèo/chó (dry/wet food: đồ ăn khô/ướt)

treat(n): đồ ăn thưởng, đồ ăn vặt cho thú cưng

collar(n): vòng đeo cổ

name tag/ID tag(n): thẻ gắn trên vòng cổ, thường có tên động vật hay thông tin của chủ

leash(n): dây buộc, dây dắt động vật

cat/dog litter(n): cát vệ sinh cho mèo/chó

litter tray/box(n): khay/hộp đựng cát vệ sinh

cage(n): chuồng, lồng

tank(n): bể, bể nước

(pet) owner(n): chủ nhân của thú cưng

pet shop(n): cửa hàng đồ cho thú cưng

vet(n) bác sĩ thú y

pet clinic(n): phòng khám thú y

Tổng hợp bởi: Homeclass.vn

Website học tiếng Anh trực tuyến hàng đầu Việt Nam

Video liên quan

0 nhận xét: