Landed on là gì

landed

/"lændid/
Tính từ
  • đất đai; có đất
    • landed property:

      điền sản

    • landed proprietor:

      địa chủ

    • landed gentry:

      tầng lớp quý tộc địa chủ nhỏ

    • the landed interest:

      bọn địa chủ Anh

Kinh tế
  • có đất
  • dỡ lên bờ
  • thuộc về đất
Kỹ thuật
  • được cập bến
  • được đổ bộ
  • được hạ cánh

Video liên quan

0 nhận xét: