"Bút Lông Tiếng Anh" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Bút lông là một trong những vật dụng vô cùng quen thuộc đối với mỗi chúng ta và được sử dụng nhiều nhất trong công tác giảng dạy và đóng gói hàng hóa. Vậy Bút lông trong Tiếng Anh được gọi là gì? Tham khảo ngay bài viết dưới đây của Studytienganh để được giải đáp thắc mắc bạn nhé!

Bút lông thời xa xưa được sử dụng để viết thư pháp trong Tiếng Anh được gọi là Quill hay Brush

Hình ảnh minh họa Bút lông thời xưa

Bút lông được sử dụng hiện nay hay còn gọi bút lông viết bảng được gọi là Marker.

Hình ảnh minh họa Bút lông viết bảng

Nghĩa Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

Phát âm:

Quill / kwil/

Brush / brʌʃ/

Marker / ˈmɑː.kər/

Loại từ: Danh từ

Ví dụ:

Bút lông được dùng trong công tác giảng dạy

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Ball point

Bút bi

Pen

Bút mực

Pencil

Bút chì

Crayon

Bút sáp màu, bút chì màu

Correction pen

Bút xóa

Colored pen

Bút dạ màu

Propelling pencil

Bút chì kim

Ruler

Thước

Clamp

Cái nẹp

Paper clip

Đồ kẹp giấy

Paper fastener

Kẹp lớn giữ giấy

Envelope

Phong bì, bì thư

File folder/ manila folder

Bìa đựng hồ sơ

Glue stick

Keo khô

Glue

Hồ dán

Pencil sharpener

Đồ gọt hay chuốt bút chì gỗ

Scissors

Kéo

Scotch tape/cellophane tape

Băng keo trong

Sealing tape/ package mailing tape

Băng keo màu dùng để niêm phong

Staple

Ghim bấm

Notebook

Sổ ghi chép

Memo pad/note pad

Sổ ghi chú

Message pad

Tập giấy ghi chú

Post-It/ Self-stick note

Mẫu giấy ghi chú có keo dán ở mặt phía sau

Wirebound notebook

Sổ ghi chú có lò xo

Office paper

Giấy văn phòng

Carbon paper

Giấy than

Calculator

Máy tính bỏ túi

Computer

Máy vi tính để bàn

Photocopier

Máy photo

Printer

Máy in

Bookcase/ bookshelf

Kệ đựng sách, giá đựng sách

Paper cutter

Dụng cụ cắt giấy

Plastic binding machine

Dụng cụ dùng để đóng sổ

Paper shredder

Máy cắt giấy thành mảnh vụn

Hy vọng bài viết trên đây của Studytienganh đã mang lại cho bạn những thông tin hữu ích về cây bút lông trong Tiếng Anh!

Click để đăng nhập thông qua tài khoản gmail của bạn