Suga cao mét bao nhiêu

BTS là nhóm nhạc nam Hàn Quốc được thành lập và quản lý bởi công ty HYBE Labels (trước đây là Big Hit). Nhóm có 7 thành viên: RM, Jin, Suga, J-Hope, Jimin, V và Jungkook. Nhóm được debut vào ngày 13 tháng 6 năm 2013. Cùng Profile Nghệ Sĩ tìm hiểu tiểu sử, thông tin, lý lịch, hồ sơ, chiều cao, cân nặng và tin tức chi tiết từng thành viên nhé!

⭐BTS là ai? Tiểu sử, lý lịch wiki

BTS có mấy thành viên? Ai làm nhóm trưởng, em út, visual? Thuộc công ty nào? Debut vào ngày nào? Tên fandom là gì? Màu chính thức của nhóm là màu nào? Những bài hát nào nổi bật? Đã đạt những thành tích nào?

⭐Thông tin chung

Tên quốc tế: BTS Tên tiếng Hàn: 방탄소년단 Ngày debut: Ngày 13 tháng 6 năm 2013 Công Ty: Big Hit Số lượng thành viên: 7 Tên fandom: A.R.M.Y Màu chính thức cho fan: Purple (Unofficial) Màu chính thức cho lighstick: Silver Gray Twitter: @bts_twt Fanpage: @bangtan.official Instagram: @bts.bighitofficial Youtube: BANGTANTV Fan Cafe: BANGTAN TikTok: @bts_official_bighit vLive: BTS channel Website: bts.ibighit.com

⭐BTS lightstick

(Đang cập nhật)

Logo của nhóm nhạc BTS

Logo của nhóm nhạc BTS

⭐BTS là gì? Ý nghĩa tên nhóm BTS

(Đang cập nhật)

⭐Ý nghĩa tên fandom

(Đang cập nhật)

⭐Khẩu hiệu/Lời chào của BTS

(Đang cập nhật)

⭐BTS profile: thông tin, lý lịch, wiki từng thành viên

⭐RM (Nhóm trưởng)

Thông tin, lý lịch, wiki, chiều của RM

Thông tin, lý lịch, wiki, chiều của RM

Tên khai sinh: Kim Nam Joon (김남준) Nghệ danh: RM (아르엠), formerly Rap Monster (랩몬스터) Vị trí: Leader, Main Rapper Sinh nhật: Ngày 12 tháng 9 năm 1994 Cung hoàng đạo: Xử Nữ Chiều cao: 181 cm (511) Cân nặng: 73.6 kg (162 lbs) Nhóm máu: A MBTI Type: ENFP (lần đầu test kết quả của anh ấy ra là INFP) Quốc tịch: Hàn Quốc

⭐RM là ai? Facts về RM

(Đang cập nhật)

⭐Jin

Thông tin, lý lịch, wiki, chiều của JIN

Thông tin, lý lịch, wiki, chiều của JIN

Tên khai sinh: Kim Seok Jin (김석진) Nghệ danh: Jin (진) Vị trí: Sub Vocalist, Visual Sinh nhật: Ngày 4 tháng 12 năm 1992 Cung hoàng đạo: Nhân Mã Chiều cao: 178.3 cm (510.2) Cân nặng: 63 kg (139 lbs) Nhóm máu: O MBTI Type: INTP Quốc tịch: Hàn Quốc

⭐Jin là ai? Facts về Jin

(Đang cập nhật)

⭐SUGA

Thông tin, lý lịch, wiki, chiều của SUGA

Thông tin, lý lịch, wiki, chiều của SUGA

Tên khai sinh: Min Yoon Gi (민윤기) Nghệ danh: SUGA (슈가) Vị trí: Lead Rapper Sinh nhật: Ngày 9 tháng 3 năm 1993 Cung hoàng đạo: Song Ngư Chiều cao: 174 cm (58.5) Cân nặng: 59 kg (130 lbs) Nhóm máu: O MBTI Type: INTP (Lần đầu test ra kết quả là INFP) Quốc tịch: Hàn Quốc

⭐SUGA là ai? Facts về SUGA

(Đang cập nhật)

⭐J-Hope

Thông tin, lý lịch, wiki, chiều của JHOPE

Thông tin, lý lịch, wiki, chiều của JHOPE

Tên khai sinh: Jung Ho Seok (정호석) Nghệ danh: J-Hope (제이홉) Vị trí: Main Dancer, Sub Rapper, Sub Vocalist Sinh nhật: Ngày 18 tháng 2 năm 1994 Cung hoàng đạo: Bảo Bình Chiều cao: 177 cm (510) Cân nặng: 65 kg (143 lbs) Nhóm máu: A MBTI Type: ESFJ Quốc tịch: Hàn Quốc

⭐J-Hope là ai? Facts về J-Hope

(Đang cập nhật)

⭐Jimin

Thông tin, lý lịch, wiki, chiều của JIMIN

Thông tin, lý lịch, wiki, chiều của JIMIN

Tên khai sinh: Park Ji Min (박지민) Nghệ danh: Jimin (지민) Vị trí: Main Dancer, Lead Vocalist Sinh nhật: Ngày 13 tháng 10 năm 1995 Cung hoàng đạo: Thiên Bình Chiều cao: 174 cm (58.5) Cân nặng: 58.6 kg (129 lbs) Nhóm máu: A MBTI Type: ENFJ Quốc tịch: Hàn Quốc

⭐Jimin là ai? Facts về Jimin

(Đang cập nhật)

⭐V (Visual)

Thông tin, lý lịch, wiki, chiều của V

Thông tin, lý lịch, wiki, chiều của V

Tên khai sinh: Kim Tae Hyung (김태형) Nghệ danh: V (뷔) Vị trí: Lead Dancer, Sub Vocalist, Visual Sinh nhật: Ngày 30 tháng 12 năm 1995 Cung hoàng đạo: Ma Kết Chiều cao: 178.8 cm (510.4) Cân nặng: 63 kg (139 lbs) Nhóm máu: AB MBTI Type: ENFP Quốc tịch: Hàn Quốc

⭐V là ai? Facts về V

(Đang cập nhật)

⭐Jung Kook (Em Út)

Thông tin, lý lịch, wiki, chiều của JUNGKOOK

Thông tin, lý lịch, wiki, chiều của JUNGKOOK

Tên khai sinh: Jeon Jung Kook (전정국) Nghệ danh: Jung Kook (정국) Vị trí: Main Vocalist, Lead Dancer, Sub Rapper, Center, Maknae Sinh nhật: Ngày 1 tháng 9 năm 1997 Cung hoàng đạo: Xử Nữ Chiều cao: 178 cm (510) Cân nặng: 66 kg (145 lbs) Nhóm máu: A MBTI Type: ISFP Quốc tịch: Hàn Quốc

⭐Jung Kook là ai? Facts về Jung Kook

(Đang cập nhật)

⭐BTS danh sách bài hát và album

(Đang cập nhật)

⭐BTS giải thưởng

(Đang cập nhật)

⭐Một vài hình ảnh của BTS

(Đang cập nhật)

Video liên quan

0 nhận xét: