Overrun with tourists là gì

1.Đáp án:B

- Discourteous = bất lịch sự polite= lịch sự

2. Đáp án:B

-Critical= chê bai supportive= ủng hộ

3. Đáp án:B

-illuminated=soi sáng darkened= tăm tối

4.Đáp án:B

-Resilient=kiên cường flexible= dễ khuất phục

5. Đáp án:B

-Suppress= ngăm cản stimulat=khuyến khích

6.Đáp án :B

-Strenuous= hăng hái exhausting= kiệt sức

7.Đáp án:D

-Intoxication= say consciousness= tỉnh táo

8.Đáp án:D

-Eerie= kỳ lạ familiar= quen thuộc

9.Đáp án:A

-Mitigate= làm giảm nhẹ intensify= làm mạnh lên

10.Đáp án:B

-Complicated= phức tạp simple= đơn giản

11. Đáp án:A

-Humid= ẩm thấp arid= khô cằng

12.Đáp án:A

-Prosper= thịnh vượngdecline= suy thoái

13.Đáp án:B

-Flaw= thiếu xót logical= chặt chẽ

14. Đáp án:C

-Precisely= một cách chính xác wrongly= một cách không chính xác

15. Đáp án:B

-Puntuality=đúng giờ lateness= trễ giờ

16.Đáp án:B

-Impeccable= hoàn hảo imperfect= không hoàn hảo

17.Đáp án:A

-Lucrative= sinh ra lợi nhuận inprofitable=không sinh lợi nhuận

18.Đáp an :B

-Caring= quan tâm hatefull=căm ghét

19.Đáp án:C

- Hesitation= do dự willingness= sằn sàng

20.Đáp án:D

-Insubordinate= cứng đầu obedient= vâng lời

21.Đáp án :D

-Vary= thay đỏi stay unchanged: không thay đổi

22.Đáp án :C

-Huge = vĩ đại insignificance= tầm thường

23.Đáp án:B

-Ban= ngăn cấm allowance= cho phép

24. Đáp án:B

- Bright= sáng sủa dark= đen tối

25.Đáp án:D

- Knowingly=cố ý accidentally= vô ý

26 .Đáp án:C

-ambiguous=mơ hồ understandable= hiểu rỏ

27.Đáp án:B

-Achievement=thành tựu failure= thất bại

28.Đáp án:A

-Acquit= vô tội found gulty= có tội

29.Đáp án:A

-Mend= sữa chữa impair= làm hư hỏng

30.Đáp án:C

-Nutritious= bổ dưỡng unhealthy= có hại sức khỏe

31.Đáp án:D

-Promote= thúc đây delay= trì hoãn

32.Đáp án:D

-Expell= thở ra inhale= hít vào

33. Đáp án:C

-Boost= thúc đẩy weaken=yếu đi

34.Đáp án:B

-Dehydrate= khử nước damp= ẩm ước

35.Đáp án:B

-Annihilate= phá hủy reconstruct = tái tạo

36.Đáp án:B

-Unleash= mở conceal = che giấu

37.Đáp án:C

-Fluctuate= thay đổi level out= vượt mức

38.Đáp án:C

-Apprehend= bắt giữ release= phóng thích

39.Đáp án: D

-Confidential=tối mật know=biết rõ

40.Đáp án:A

-Triumph=thành công lớn failure= thất bại

41.Đáp án:C

-modest= đơn giản shy=khó nắm bắt

42.Đáp án:A

- Compassion=lòng trắc ẩn meanness= việc làm không đúng đắn

43. Đáp án:

-Depiction= mô tả

44.Đáp án:D

-Optional= được lựa chon mandatory= bắt buộc

45.Đáp án :C

-Daunting= đê dạo encourage= khuyến khích

46.Đáp án:C

-Fragile= dễ vỡ strong= cứng cáp

47. Đáp án:C

-Micracle=phép màu normality= điều bình thường

48.Đáp án:A

-Replenish= tái tạo deplete= suy giảm

49.Đáp án:D

-Lofty= cao quý humble= tầm thường

50.Đáp án:A

-Suspend= tạm hoãn continue= tiếp tục

Video liên quan

0 nhận xét: