Người thuyết trình tiếng anh là gì
Contents
1. Cấu trúc của bài thuyết trình bằng tiếng Anh2. Từ vựng cần thiết khi thuyết trình bằng tiếng Anh3. Những tình huống thuyết trình bằng tiếng anh thông dụng4. Chủ đề thuyết trình bằng tiếng anh thường gặp5. Một số lưu ý khi thuyết trình bằng tiếng Anh
Thuyết trình bằng tiếng Anh là một trong những kỹ năng vô cùng quan trọng trong học tập và công việc.Vậy cấu trúc đầy đủ của một bài thuyết trình tiếng Anh bao gồm những gì? Làm thế nào để có một bài thuyết trình tiếng Anh thu hút và ấn tượng với người nghe? Hãy cùng TOPICA Native khám phá cẩm nang từ A đến Z những điều bạn cần biết khi thuyết trình bằng tiếng Anh nhé.
Bạn đang xem: Người thuyết trình tiếng anh là gì
Download Now: 5000 mẫu slide thuyết trình
1. Cấu trúc của bài thuyết trình bằng tiếng Anh
Một bài thuyết trình bằng tiếng Anh cần có cấu trúc đơn giản và hợp lý, tránh sự phức tạp, dài dòng, lan man và đưa ra những thông tin không cần thiết. Dưới đây là cấu trúc lý tưởng nhất của một bài thuyết trình bằng tiếng Anh. Cấu trúc này giúp bạn thuyết trình một cách chuyên nghiệp, có logic và người nghe dễ dàng theo dõi nội dung mà bạn muốn truyền tải.
1.1. Phần giới thiệu
Chào mừng người tham dự và giới thiệu bản thân
Với phần đầu tiên của buổi thuyết trình, bạn nên có lời chào mừng những người tham dự để thể hiện sự chuyên nghiệp và lịch sự. Phần mở đầu là phần đơn giản nhất, nhưng có vai trò vô cùng quan trọng bởi sẽ gây ấn tượng mạnh mẽ tới những người tham dự.
Sau đó, người thuyết trình sẽ tự giới bản thân (hoặc một nhóm). Một phần mở đầu tốt giúp bạn có tâm lý tự tin, thoải mái hơn để tiếp tục thuyết trình, cũng như khiến người tham dự phải chú ý theo dõi những nội dung tiếp theo. Trong phần giới thiệu, điều quan trọng nhất là sự tự tin và tính hấp dẫn trong từng lời nói. Điều này sẽ giúp bạn truyền năng lượng vào bài thuyết trình của mình.
Giới thiệu chủ đề thuyết trình
Trong phần này, bạn cần trình bày chủ đề và mục đích của buổi thuyết trình một cách khéo léo và gây tò mò, hứng thú cho người theo dõi. Một số nội dung cần được đề cập tới là chủ đề bài thuyết trình, phạm vi đề tài, những vấn đề được khai thác, mục tiêu của bài thuyết trình, lợi ích đối với người nghe và thời gian dự kiến của bài thuyết trình.
Đây là phần quan trọng và có thời gian dài nhất trong bài thuyết trình. Nội dung trong phần này chủ yếu do người thuyết trình biên soạn ra, tùy theo chủ đề và mục tiêu của bài thuyết trình. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về từ vựng và mẫu câu sử dụng để hoàn thiện nội dung chính trong bài thuyết trình của mình.
Phần nội dung chính sẽ bao gồm tất cả những thông tin chi tiết xoay quanh vấn đề bạn đã đưa ra ở phần giới thiệu. Hãy phân chia rõ ràng thành nhiều khía cạnh khác nhau điều quan trọng là bố cục phải có logic hợp lý để người nghe có thể theo dõi dễ dàng. Bạn có thể phân chia phần nội dung chính theo mức độ ưu tiên hoặc trình tự thời gian.
Xem thêm: D/A Là Gì Thanh Toán D/A, D/P Là Gì
Sau khi đã xác định được những ý chính trong bài thuyết trình, bạn nên tìm thông tin để bổ trợ cho nó. Ví dụ: Bạn có thể làm cho lập luận của mình mạnh mẽ hơn thông qua sử dụng sơ đồ, biểu đồ hoặc liên kết ý chính với một ví dụ cụ thể trong cuộc sống Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng nên sử dụng nội dung bổ sung một cách hợp lý, tránh làm bài thuyết trình lan man, phức tạp.
1.3. Kết luận
Cảm ơn khán giả và mời đặt câu hỏi
Ở phần kết bài, bạn có thể tóm tắt lại nội dung chính, khẳng định lại chủ đề. Sau đó, trong bài thuyết trình bằng tiếng anh, chúng ta thường sẽ cảm ơn người nghe, và sau đó mời họ đặt câu hỏi hoặc đóng góp ý kiến về bài thuyết trình, phần này còn được gọi là phần Q&A (Question and Answer). Trong phần kết luận, bạn cũng nên thuyết trình với sự tự tin và lôi cuốn để củng cố niềm tin cho người nghe về một bài thuyết trình ấn tượng và hữu ích.
2. Từ vựng cần thiết khi thuyết trình bằng tiếng Anh
Dưới đây là một số từ vựng cơ bản bạn có thể sử dụng khi thuyết trình bằng tiếng Anh. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm, hãy xem cả kho từ vựng tiếng Anh giúp bạn tự tin thuyết trình hiệu quả.
Từ vựng cho phần lời chào mở đầu
Good morning/ afternoon/ evening, ladies and gentlemen. Xin chào các quý bà và các quý ông!On behalf of Company X, allow me to extend a warm welcome to you Thay mặt cho công ty X, cho phép tôi gửi lời chào mừng nồng nhiệt nhất tới các bạn.First of all, let me thank you all for coming here today. Trước hết, tôi xin gửi lời cảm ơn đến tất cả các bạn đã đến đây ngày hôm nay.Im happy/ delighted that so many of you could make it today. Tôi rất hạnh phúc/ vui mừng khi nhiều bạn đến tham dự ngày hôm nay.Im pleased to welcome you today. Tôi vui mừng chào đón các bạn trong ngày hôm nay.Its good to see you all here. Thật vui khi được gặp tất cả các bạn tại đây.
Từ vựng giới thiệu bản thân
Let me briefly introduce myself. Im X from and I am delighted to be here today to talk to you about Hãy để tôi tự giới thiệu về bản thân. Tôi là X đến từ và tôi thật vinh dự được có mặt hôm nay để nói vềFor those of you who dont know me, my names Một vài người trong số các bạn không biết tôi là ai, tên tôi làLet me just start by introducing myself. My name is Hãy để tôi bắt đầu bằng việc tự giới thiệu về bản thân nhé. Tên tôi là.
Xem thêm: in general là gì
Từ vựng giới thiệu chủ đề thuyết trình
Today, I will present to you about Hôm nay, tôi sẽ trình bày với mọi người vềIn this presentation, I will concentrate on Trong phần trình bày này, tôi sẽ tập trung vàoThe purpose of my presentation today is Mục đích bài thuyết trình của tôi ngày hôm nay làAs you can see on the screen, our topic today is Như bạn có thể thấy trên màn hình, chủ đề ngày hôm nay của chúng ta là.What Id like to present to you today is Điều tôi muốn trình bày với các bạn ngày hôm nay làIn my presentation I would like to report on Trong bài thuyết trình của mình, tôi muốn báo cáo vềIn my talk Ill tell you about Trong phần trình bày của mình, tôi muốn nói vềToday Im going to talk about Hôm nay, tôi muốn nói về..
Chuyên mục: Hỏi Đáp
0 nhận xét: