Cách nói về đồ an bằng tiếng Anh

What is your favorite dish? (Món ăn ưa thích của bạn là gì?)
Đồ ăn luôn là một chủ đề mà có thể nói mãi về nó mà không biết chán. Đặc biệt, khi muốn giới thiệu với bạn bè nước ngoài về Việt Nam thì đồ ăn Việt chính là những thứ khiến họ mouth-watering (thèm chảy nước miếng) ngay lập tức. Vậy hôm nay chúng ta hãy cùng tìm hiểu về đồ ăn bằng tiếng Anh nhé.

>> Xem thêm tất tật từ vựng liên quan đến đồ ăn Việt Nam

I. LÝ THUYẾT

Chủ điểm ngữ pháp & từ vựng mà bạn cần trước khi học bài này:

  1. Thì hiện tại đơn
  2. Thì quá khứ đơn
  3. Thì hiện tại hoàn thành
  4. Từ vựng về một số nguyên liệu phổ biến
  5. Từ vựng về đồ ăn, gia vị Việt Nam
  6. Cách chế biến một số món ăn Việt bằng tiếng Anh

1. Hỏi về nguyên liệu (Ingredients)

Có nhiều cách đặt câu hỏi "Trong món này có gì?": - What is inside.....? (Có cái gì trong...thế?) - What does it include? (Nó chứa cái gì vậy?) - What are the ingredients in.....? (Nguyên liệu có trong.... là gì vậy?)

Trả lời các câu hỏi trên, các bạn có thể dùng một trong các mẫu câu sau:

It includes. (nó gồm có.)

There are.. (Có)

To make .,you need (Để làm.,bạn cần.)

Ví dụ:

  • It includes rice, carrot, beef, garlic and cucumber and fish sauce. (Nó gồm có cơm, cà rốt, thịt bò, tỏi, dưa chuột và nước mắm)
  • There are chicken, garlic, scallion and tamarind sauce. (Có gà này, tỏi, hành lá và sốt me nữa)
  • To make braised fish, you need fish, ginger, lemongrass, tomato, sugar and fish sauce. (Để làm món cá kho, bạn cần cá, gừng, xả, cà chua, đường và nước mắm)

>> Xem thêm từ vựng về nguyên liệu, gia vị Việt Nam

2. Hỏi về cách chế biến (Cooking methods)

Một số phương pháp chế biến thông dụng:

EnglishPhoneticsVietnameseBoil/bɔɪl/LuộcFry/fraɪ/Rán, chiênBraise/breɪz/Om, khoGrill/ɡrɪl/Nướng (than)Steam/stiːm/HấpMix/mɪks/TrộnStir-fry/ˈstɜːr fraɪ/XàoRoast/rəʊst/QuayRoll/rəʊl/Cuốn

>> Xem thêm một số động từ để nói về cách nấu ăn

Hỏi "Làm món này thế nào vậy?": - Could you tell me how to make.....?

Để miêu tả lại quy trình nấu một món ăn, các bạn nên sử dụng Signposting language (Firstly, Secondly, ..Finally) kèm theo các câu mệnh lệnh (có thể có chủ ngữ hoặc không):

Firstly, you have to.

Secondly, you have to.

Then,.

Finally,

Ví dụ:

  • First of all, you have to make the broth. Put the beef bones and grilled spices into a large stockpot and boil for about 8 hours. (Trước hết bạn phải làm nước dùng. Cho xương bò và một số gia vị vào nồi lớn và đun khoảng 8 tiếng)
  • Secondly, you have to prepare the beef. (Thứ 2, bạn phải chuẩn bị thịt bò)
  • Then place all the ingredients into a bowl. (Sau đó đặt tất cả nguyên liệu vào trong tô)
  • Finally, when the broth is ready, you pour it into the bowl. (Cuối cùng, khi mà nước dùng sẵn sàng, bạn đổ nó vào trong cái tô)

Pho (Vietnamese Noodle Soup)

3. Cách gọi tên món ăn

Để gọi tên món ăn, ngoài những danh từ riêng như Pho, Banh Xeo, Banh Mi, Hamburger, Sandwich,., chúng ta có thể gọi tên các món ăn theo cách chế biến. Công thức như sau:

Cooking method_ed + Ingredients

Ví dụ:

Boiled eggs: Trứng luộc

Fried eggs: Trứng rán

Steamed rice: Cơm hấp

Fried rice: Cơm rang

Roasted duck: Vịt quay

Mixed rice paper: Bánh tráng trộn

Fried tofu: Đậu rán

Braised fish: Cá kho

4. Hỏi về hương vị và kết cấu món ăn

- How does it taste? (Nó có vị thế nào?) - How is it? (Nó thế nào?) - Is it spicy? (Nó có cay không?)

Câu hỏi này quan trọng đặc biệt khi chúng ta đến những vùng đất xa lạ và muốn thử những món đặc sản. Không biết vị của chúng thế nào thì thật nguy hiểm đúng không?

Để trả lời chúng ta cần xem danh sách các từ vựng chỉ mùi vị và kết cấu món ăn.

Cấu trúc trả lời (đằng sau dấu là tính từ):

It tastes .

It is quite/ a little/ very

It smells really good

Ví dụ:

  • It tastes really good, but its a little chewy.
  • Its quite spicy for me, but it tastes really good.

4. Một số câu hỏi chung chung khác

- Do you like cooking? (Cậu có thích nấu ăn không?) - What is your favorite dish? (Món ăn ưa thích của bạn là gì?) - Where do you often have it? (Bạn thường ăn nó ở đâu?) - What is your best dish? (Món ăn sở trường của bạn là gì?) - What do you like to eat? (Bạn thích ăn gì bây giờ?) - What did you have for dinner? (Bạn ăn tối món gì vậy?) - Are you a vegetarian? (Bạn có phải là người ăn chay không?) - Would you prefer beef or chicken? (Bạn thích ăn thịt bò hay thịt gà?) - Have you ever tried bánh xèo? (Bạn đã bao giờ ăn bánh xèo chưa?) - What kind of Vietnamese food have you tried? (Bạn đã ăn món ăn Việt Nam nào rồi?)
Để trả lời các câu hỏi này, các bạn xem lại kiến thức ở các thì:
  • Hiện tại đơn
  • Hiện tại hoàn thành

Còn bây giờ, hãy cùng áp dụng những kiến thức trên và luyện tập theo hướng dẫn sau:

>> Học thuộc từ vựng chủ đề 10. Food với Quizlet

>> Click vào đây để luyện phản xạ nói về FOOD

>> Bài 11: Entertainment Giải trí

Chia sẻ bài viết này:

  • Tweet

Like this:

Like Loading...

Related posts:

Default ThumbnailUnit 1. Talk about yourself Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh (level A1) Default ThumbnailUnit 2. Personality Nói về tính cách bằng tiếng Anh (level A1) Default Thumbnail9. Talk about Feelings & Emotions Nói về cảm xúc (Level A1) Default ThumbnailTổng hợp các câu hỏi giao tiếp tiếng Anh thông dụng (Level A1) Default Thumbnail12. Travellig Giao tiếp tiếng Anh chủ đề du lịch (Level A1)

Video liên quan

0 nhận xét: